Diễn biến chính
Sargis Shahinyan 27'
30'
Aleksa Vidic Ashot Kocharyan 37'
45'
0 - 1 Mory Kone
Kiến tạo: Levon Mryan Israel Opoku 1 - 1
Kiến tạo: Bertrand Mani 54'
Israel Opoku 62'
Nikita Stepanov 67'
Charles Samson Chibuike 75'
Takafumi Sawada 88'
90'
1 - 2 Razmik Hakobyan
90'
Robert Darbinyan
90'
Hamlet Mnatsakanyan
90'
Donald Alvine Kodia Israel Opoku 90'
Matevosyan G. 90'
Thống kê kỹ thuật
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 47.33%
0.5 Bàn thắng 0.7
2.3 Bàn thua 1.4
2.6 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 2.8
2 Sút trúng cầu môn 3.1
35.8% Kiểm soát bóng 43.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)