Diễn biến chính
6'
Martynas Statkus Dieividas Krikuzhas 38'
Justas Petravicius 41'
42'
0 - 1 Lee Min Woo Karolis Zebrauskas 44'
59'
Martynas Statkus
65'
Lee Min Woo Gabijus Micevicius 79'
84'
Sidas Macaitis Augustinas Klimavicius 1 - 1 85'
Grantas Jaseliunas 86'
Juozas Radavicius 2 - 1 90'
Augustinas Klimavicius 3 - 1 90'
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
2.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 2.67
4.33 Thẻ vàng 3
7 Sút trúng cầu môn 4.33
2.3 Bàn thắng 1.5
2 Bàn thua 1
3.3 Phạt góc 3.5
2.5 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 5.7
22.6% Kiểm soát bóng 5.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)