Diễn biến chính
4'
Nicolas Gorobsov Martynas Dapkus 6'
Deividas Dovydaitis 21'
Donatas Kazlauskas 1 - 0
Kiến tạo: Deividas Dovydaitis 45'
47'
Rokas Rasimavicius Davis Ikaunieks 2 - 0 51'
Rolandas Baravykas 54'
59'
Linas Klimavicius Karolis Zebrauskas 59'
63'
Federico Palacios-Martinez
Ra sân: Nicolas Gorobsov
63'
Pavle Radunovic
Ra sân: Sivert Gussias Gabrielius Micevicius
Ra sân: Deividas Dovydaitis 75'
Domantas Simkus
Ra sân: Karolis Zebrauskas 75'
Gabrielius Micevicius 76'
80'
Milos Vranjanin
Ra sân: Domantas Vaicekauskas Augustinas Klimavicius
Ra sân: Davis Ikaunieks 81'
Justas Petravicius
Ra sân: Vytas Gaspuitis 81'
83'
Andriy Karvatskyi
90'
2 - 1 Federico Palacios-Martinez Thống kê kỹ thuật
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.33
4 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
36.33% Kiểm soát bóng 11%
1.5 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 5.4
3.4 Thẻ vàng 2.8
4 Sút trúng cầu môn 3.1
38.5% Kiểm soát bóng 29.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)