Kết quả bóng đá Hạng 2 Armenia hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ ba, Ngày 12/11/2024 | ||||||
12/11 17:00 | 5 | Pyunik B | 3-2 | Ararat-Armenia B | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 17:00 | 12 | Shirak Gjumri B | 1-5 | FC Noah B | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 17:00 | 12 | FC Syunik | 3-1 | Andranik | (2-1) | |
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 17:00 | 12 | Lernayin Artsakh | 2-1 | Ararat-Armenia B | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 17:00 | 11 | Andranik | 0-2 | Lernayin Artsakh | (0-1) | |
04/11 17:00 | 11 | MIKA Ashtarak | 3-0 | Nikarm | (0-0) | |
04/11 17:00 | 11 | Ararat-Armenia B | 2-3 | Urartu II | (1-2) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 17:00 | 11 | FC Noah B | 2-1 | Ararat Yerevan II | (1-1) | |
03/11 17:00 | 11 | BKMA II | 1-1 | FC Syunik | (0-0) | |
03/11 17:00 | 11 | Pyunik B | 3-1 | Shirak Gjumri B | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 17:00 | 10 | Lernayin Artsakh | 0-2 | BKMA II | (0-1) | |
29/10 16:30 | 10 | FC Syunik | 3-0 | Bentonit Idzhevan | (1-0) | |
29/10 16:30 | 10 | Nikarm | 0-3 | FC Noah B | (0-1) | |
29/10 16:30 | 10 | Shirak Gjumri B | 2-1 | Ararat-Armenia B | (1-0) | |
29/10 16:30 | 10 | Ararat Yerevan II | 4-1 | Pyunik B | (1-1) | |
29/10 16:30 | 10 | Urartu II | 3-0 | Andranik | (3-0) | |
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 16:30 | 9 | Andranik | 1-0 | Shirak Gjumri B | (1-0) | |
24/10 16:30 | 9 | Bentonit Idzhevan | 3-3 | Lernayin Artsakh | (2-1) | |
24/10 16:00 | 9 | BKMA II | 6-1 | Urartu II | (4-0) | |
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 16:30 | 9 | Ararat-Armenia B | 1-4 | Ararat Yerevan II | (1-2) | |
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 16:30 | 9 | FC Noah B | 8-0 | MIKA Ashtarak | (0-0) | |
22/10 16:30 | 9 | Pyunik B | 4-1 | Nikarm | (3-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 17:00 | 8 | Urartu II | 1-3 | Bentonit Idzhevan | (0-1) | |
20/10 17:00 | 8 | Shirak Gjumri B | 4-5 | BKMA II | (0-2) | |
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 17:00 | 8 | Ararat Yerevan II | 1-2 | Andranik | (0-2) | |
17/10 17:00 | 8 | Lernayin Artsakh | 2-1 | FC Syunik | (0-1) | |
17/10 17:00 | 8 | Nikarm | 1-6 | Ararat-Armenia B | (0-2) | |
Thứ sáu, Ngày 11/10/2024 | ||||||
11/10 18:00 | 2 | Pyunik B | 6-2 | Bentonit Idzhevan | (4-0) | |
11/10 18:00 | 2 | Nikarm | 1-3 | Urartu II | (0-3) | |
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 18:00 | 6 | MIKA Ashtarak | 2-1 | Andranik | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 18:00 | 1 | Shirak Gjumri B | 2-2 | Nikarm | (2-1) | |
04/10 18:00 | 1 | Bentonit Idzhevan | 1-1 | Ararat-Armenia B | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 18:30 | 7 | Andranik | 3-2 | Nikarm | (3-1) | |
28/09 18:30 | 7 | FC Syunik | 2-0 | Urartu II | (0-0) | |
28/09 18:30 | 7 | Bentonit Idzhevan | 1-2 | Shirak Gjumri B | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 18:30 | 7 | Pyunik B | 1-2 | FC Noah B | (0-1) | |
27/09 18:30 | 7 | BKMA II | 6-0 | Ararat Yerevan II | (3-0) | |
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | ||||||
26/09 18:30 | 7 | Ararat-Armenia B | 1-0 | MIKA Ashtarak | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 24/09/2024 | ||||||
24/09 18:30 | 6 | Urartu II | 3-1 | Lernayin Artsakh | (2-0) | |
24/09 18:30 | 6 | Shirak Gjumri B | 0-3 | FC Syunik | (0-2) |
Kết quả bóng đá Hạng 2 Armenia đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng 2 Armenia hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng 2 Armenia hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng 2 Armenia CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá India Mumbai Super Division
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623