Kết quả bóng đá VĐQG Belarus nữ hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 21:00 | 31 | Dnepr Mogilev Nữ | 9-0 | Bobruichanka Bobruisk Nữ | (5-0) | |
10/11 19:00 | 31 | Lokomotiv Vitebsk Nữ | 0-3 | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ | (0-0) | |
10/11 17:00 | 31 | Dyussh Polesgu Nữ | 0-4 | Dinamo Brest Nữ | (0-3) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 19:00 | 31 | ABFF U19 Nữ | 8-0 | Smorgon Nữ | (6-0) | |
09/11 17:00 | 31 | FK Minsk Nữ | 1-1 | Energetik-BGU Minsk Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 19:00 | 30 | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ | 7-0 | Dyussh Polesgu Nữ | (3-0) | |
03/11 18:30 | 30 | Bobruichanka Bobruisk Nữ | 1-0 | FC Gomel Nữ | (0-0) | |
03/11 17:00 | 30 | Energetik-BGU Minsk Nữ | 3-1 | ABFF U19 Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 19:00 | 30 | Dinamo Brest Nữ | 0-3 | Dnepr Mogilev Nữ | (0-3) | |
02/11 16:00 | 30 | Smorgon Nữ | 0-14 | Lokomotiv Vitebsk Nữ | (0-8) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 17:00 | 29 | FC Gomel Nữ | 0-4 | Dinamo Brest Nữ | (0-3) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 18:00 | 29 | Dyussh Polesgu Nữ | 3-0 | Smorgon Nữ | (1-0) | |
19/10 16:00 | 29 | Lokomotiv Vitebsk Nữ | 0-3 | Energetik-BGU Minsk Nữ | (0-2) | |
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 23:00 | 29 | Dnepr Mogilev Nữ | 0-9 | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ | (0-4) | |
17/10 19:00 | 29 | ABFF U19 Nữ | 0-3 | FK Minsk Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 19:00 | 28 | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ | 18-0 | FC Gomel Nữ | (8-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 18:30 | 28 | Dinamo Brest Nữ | 1-1 | Bobruichanka Bobruisk Nữ | (1-1) | |
12/10 18:00 | 28 | Smorgon Nữ | 0-12 | Dnepr Mogilev Nữ | (0-7) | |
12/10 17:30 | 28 | FK Minsk Nữ | 6-0 | Lokomotiv Vitebsk Nữ | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 11/10/2024 | ||||||
11/10 19:00 | 28 | Energetik-BGU Minsk Nữ | 12-1 | Dyussh Polesgu Nữ | (7-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 19:00 | 27 | Lokomotiv Vitebsk Nữ | 1-0 | ABFF U19 Nữ | (0-0) | |
06/10 18:00 | 27 | Bobruichanka Bobruisk Nữ | 0-7 | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ | (0-4) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 20:00 | 27 | Dnepr Mogilev Nữ | 0-2 | Energetik-BGU Minsk Nữ | (0-1) | |
05/10 18:00 | 27 | FC Gomel Nữ | 3-0 | Smorgon Nữ | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 19:30 | 27 | Dyussh Polesgu Nữ | 0-17 | FK Minsk Nữ | (0-9) | |
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 20:00 | 21 | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ | 3-1 | ABFF U19 Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 18:30 | 26 | Smorgon Nữ | 0-5 | Bobruichanka Bobruisk Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 20:00 | 26 | FK Minsk Nữ | 7-0 | Dnepr Mogilev Nữ | (4-0) | |
28/09 17:30 | 26 | Energetik-BGU Minsk Nữ | 9-0 | FC Gomel Nữ | (4-0) | |
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 20:30 | 26 | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ | 6-1 | Dinamo Brest Nữ | (3-1) | |
27/09 17:30 | 26 | ABFF U19 Nữ | 7-0 | Dyussh Polesgu Nữ | (5-0) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 19:00 | 25 | FC Gomel Nữ | 0-12 | FK Minsk Nữ | (0-2) | |
22/09 17:00 | 25 | Bobruichanka Bobruisk Nữ | 0-6 | Energetik-BGU Minsk Nữ | (0-5) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 19:00 | 25 | Dyussh Polesgu Nữ | 0-6 | Lokomotiv Vitebsk Nữ | (0-4) | |
21/09 17:00 | 25 | Dinamo Brest Nữ | 16-0 | Smorgon Nữ | (9-0) | |
Thứ sáu, Ngày 20/09/2024 | ||||||
20/09 20:00 | 25 | Dnepr Mogilev Nữ | 1-1 | ABFF U19 Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 20:00 | 24 | Energetik-BGU Minsk Nữ | 5-0 | Dinamo Brest Nữ | (4-0) | |
15/09 19:00 | 24 | Smorgon Nữ | 0-3 | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ | (0-0) | |
15/09 18:00 | 24 | FK Minsk Nữ | 7-0 | Bobruichanka Bobruisk Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 20:30 | 24 | ABFF U19 Nữ | 8-0 | FC Gomel Nữ | (3-0) |
Kết quả bóng đá VĐQG Belarus nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Belarus nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Belarus nữ hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Belarus nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623