Kết quả bóng đá Nữ Paulista Brazil hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 01:10 | Atletico Alagoano (W) | 4-4 | Acaua FC Nữ | (2-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 21:00 | Sao Bernardo/SPNữ | 3-2 | Marilia (W) | (2-2) | ||
10/11 21:00 | Kindermann Nữ | 2-2 | Criciuma Nữ | (1-0) | ||
10/11 21:00 | SC Corinthians Paulista Nữ | 1-1 | Sao Paulo/SP Nữ | (0-1) | ||
10/11 20:00 | Santos Nữ | 3-0 | Bragantino Nữ | (3-0) | ||
Pen [4-3] | ||||||
10/11 20:00 | Itabirito (W) | 1-1 | America Mineiro Nữ | (0-0) | ||
10/11 01:30 | Alianca FC Nữ | 1-4 | Vila Nova Nữ | (1-3) | ||
10/11 01:30 | SC Abadia (W) | 0-4 | Flugoiania (W) | (0-1) | ||
10/11 01:30 | Palmeiras SP Nữ | 2-1 | Ferroviaria SP Nữ | (1-1) | ||
10/11 01:00 | CRB (W) | 5-0 | Guarani de Paripueira (W) | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 19:30 | Ceara Nữ | 0-3 | Fortaleza Nữ | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 06:00 | Juasal (W) | 0-1 | Crato (W) | (0-0) | ||
07/11 01:00 | Vitoria BA Nữ | 0-1 | EC Bahia Nữ | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 05:00 | Bragantino Nữ | 4-1 | Santos Nữ | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:00 | Sao Paulo/SP Nữ | 0-1 | SC Corinthians Paulista Nữ | (0-0) | ||
03/11 04:30 | Ferroviaria SP Nữ | 1-1 | Palmeiras SP Nữ | (1-0) | ||
03/11 01:30 | Flugoiania (W) | 0-5 | Alianca FC Nữ | (0-5) | ||
03/11 01:00 | Itabirito (W) | 3-0 | Betim (W) | (2-0) | ||
03/11 01:00 | Atletico Mineiro Nữ | 0-4 | Cruzeiro MG Nữ | (0-2) | ||
03/11 01:00 | Realidade Jovem/SP Nữ | 3-1 | Pinda SC Nữ | (1-0) | ||
03/11 01:00 | Sao Bernardo/SPNữ | 1-0 | AD Centro Olimpico(W) | (1-0) | ||
03/11 01:00 | America Mineiro Nữ | 5-0 | Nacional VRB (W) | (5-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 05:30 | Santos Nữ | 4-0 | Sao Jose dos Campos Nữ | (1-0) | ||
01/11 03:00 | Bragantino Nữ | 2-2 | TaubateNữ | (1-2) | ||
01/11 01:00 | Fortaleza Nữ | 3-0 | Ceara Nữ | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 06:00 | Atletico Goianiense Nữ | 2-0 | Flugoiania (W) | (1-0) | ||
31/10 01:00 | Mauaense Nữ | 0-6 | Sao Bernardo/SPNữ | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 05:30 | Criciuma Nữ | 1-2 | Kindermann Nữ | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 01:00 | Cruzeiro MG Nữ | 1-1 | America Mineiro Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 19:30 | Alianca FC Nữ | 0-1 | Atletico Goianiense Nữ | (0-1) | ||
27/10 02:00 | Athletico Paranaense Nữ | 2-2 | Coritiba (W) | (1-2) | ||
27/10 01:30 | Flugoiania (W) | 4-1 | Atletas de Jesus (W) | (4-1) | ||
27/10 01:30 | SC Abadia (W) | 3-1 | Trindade (W) | (1-1) | ||
27/10 01:00 | Sao Jose dos Campos Nữ | 0-1 | Santos Nữ | (0-1) | ||
27/10 01:00 | AD Centro Olimpico(W) | 0-0 | Realidade Jovem/SP Nữ | (0-0) | ||
27/10 01:00 | Nacional VRB (W) | 1-0 | Atletico Mineiro Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 20:00 | Pinda SC Nữ | 2-3 | Marilia (W) | (1-2) | ||
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 04:00 | Coritiba (W) | 1-3 | Athletico Paranaense Nữ | (1-2) | ||
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 01:00 | Acaua FC Nữ | 0-4 | Uniao Desportiva (W) | (0-2) | ||
21/10 01:00 | TaubateNữ | 0-1 | Bragantino Nữ | (0-1) |
Kết quả bóng đá Nữ Paulista Brazil đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Nữ Paulista Brazil hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Nữ Paulista Brazil hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Nữ Paulista Brazil CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Nữ Paulista Brazil
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623