Kết quả bóng đá Cúp Buigarian hôm nay
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 14/11/2024 | ||||||
14/11 18:30 | Round 2 | Fratria | 3-3 | Beroe Stara Zagora | (1-2) | |
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [2-4] | ||||||
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 22:00 | Round 2 | Ludogorets Razgrad | 6-0 | Chernolomets | (4-0) | |
31/10 18:30 | Round 2 | Minyor Pernik | 0-1 | Botev Plovdiv | (0-1) | |
31/10 18:30 | Round 2 | Belasitsa Petrich | 0-5 | CSKA 1948 Sofia | (0-2) | |
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | ||||||
30/10 22:00 | Round 2 | FC Dunav Ruse | 0-0 | FC Hebar Pazardzhik | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [11-10] | ||||||
30/10 22:00 | Round 2 | Pirin Blagoevgrad | 0-2 | Levski Sofia | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-2] | ||||||
30/10 18:30 | Round 2 | Oboriste | 0-1 | FK Levski Krumovgrad | (0-1) | |
30/10 18:30 | Round 2 | Kyustendil | 0-4 | Cherno More Varna | (0-3) | |
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 22:00 | Round 2 | PFK Montana | 1-3 | Slavia Sofia | (0-0) | |
29/10 18:30 | Round 2 | Lokomotiv Mezdra | 2-1 | Septemvri Sofia | (1-1) | |
90phút [1-1], 120phút [2-1] | ||||||
29/10 18:30 | Round 2 | Sportist Svoge | 0-2 | Botev Vratsa | (0-2) | |
29/10 18:30 | Round 2 | FC Dobrudzha | 0-4 | CSKA Sofia | (0-2) | |
29/10 18:30 | Round 2 | Rozova Dolina | 1-2 | Arda | (1-2) | |
29/10 18:30 | Round 2 | Yantra Gabrovo | 0-1 | Lokomotiv Sofia | (0-1) | |
29/10 18:30 | Round 2 | Haskovo | 0-4 | Spartak Varna | (0-4) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 18:30 | Round 2 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1-1 | Lokomotiv Plovdiv | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4] | ||||||
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 19:00 | Round 1 | Rozova Dolina | 2-1 | Strumska Slava | (1-0) | |
13/10 19:00 | Round 1 | Haskovo | 2-2 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | (1-2) | |
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-2] | ||||||
13/10 19:00 | Round 1 | Akademik Svishtov | 1-1 | PFK Montana | (1-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-3] | ||||||
13/10 19:00 | Round 1 | Vihren Sandanski | 1-2 | Minyor Pernik | (1-1) | |
13/10 19:00 | Round 1 | Kom Berkovitsa | 0-4 | Pirin Blagoevgrad | (0-1) | |
13/10 19:00 | Round 1 | FC Maritsa 1921 | 1-2 | Belasitsa Petrich | (1-1) | |
13/10 19:00 | Round 1 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 2-0 | Etar | (2-0) | |
13/10 19:00 | Round 1 | OFK Levski | 2-3 | Sportist Svoge | (1-1) | |
90phút [2-2], 120phút [2-3] | ||||||
13/10 19:00 | Round 1 | Kyustendil | 3-1 | Marek Dupnitza | (1-1) | |
13/10 19:00 | Round 1 | Oboriste | 2-1 | Spartak Pleven | (1-0) | |
90phút [1-1], 120phút [2-1] | ||||||
13/10 19:00 | Round 1 | Septemvri 98 Tervel | 0-3 | FC Dobrudzha | (0-1) | |
13/10 19:00 | Round 1 | Aksakovo | 0-4 | Yantra Gabrovo | (0-2) | |
13/10 19:00 | Round 1 | Chernolomets | 3-0 | Litex Lovech | (0-0) | |
13/10 19:00 | Round 1 | Lokomotiv Mezdra | 0-0 | PFC Nesebar | (0-0) | |
Pen [4-3] | ||||||
13/10 19:00 | Round 1 | Rilski sportist | 1-3 | FC Dunav Ruse | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-3] | ||||||
13/10 17:00 | Round 1 | Botev Novi Pazar | 0-2 | Fratria | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp Buigarian đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Cúp Buigarian hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Cúp Buigarian hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Cúp Buigarian CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Cúp Buigarian
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623