Kết quả bóng đá VĐQG Burundi hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 14/11/2024 | ||||||
14/11 20:45 | 11 | Romania Inter Star | 1-3 | Rukinzo FC | (1-3) | |
14/11 18:00 | 11 | BS Dynamic | 1-3 | Royal Vision | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 13/11/2024 | ||||||
13/11 20:00 | 11 | Le Messager Ngozi | 3-1 | Academie Deira | (1-0) | |
13/11 20:00 | 11 | Olympique Star | 1-0 | Vitalo | (1-0) | |
13/11 20:00 | 11 | Kayanza Utd | 3-0 | Moso Sugar Company | (3-0) | |
13/11 20:00 | 11 | Musongati FC | 1-2 | Flambeau du Centre | (1-0) | |
13/11 18:00 | 11 | LLB Academic | 0-2 | Ngozi City FC | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 20:00 | 10 | Rukinzo FC | 3-2 | BS Dynamic | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 20:00 | 10 | Vitalo | 0-1 | Bumamuru | (0-1) | |
10/11 20:00 | 10 | Flambeau du Centre | 1-0 | Le Messager Ngozi | (1-0) | |
10/11 20:00 | 10 | Ngozi City FC | 2-1 | Kayanza Utd | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 20:00 | 10 | Moso Sugar Company | 0-1 | Romania Inter Star | (0-0) | |
09/11 20:00 | 10 | Aigle Noir | 3-0 | LLB Academic | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 20:00 | 9 | Bumamuru | 1-0 | Academie Deira | (0-0) | |
06/11 20:00 | 9 | Olympique Star | 1-0 | Flambeau du Centre | (1-0) | |
06/11 20:00 | 9 | Le Messager Ngozi | 1-0 | Royal Vision | (0-0) | |
06/11 20:00 | 9 | Kayanza Utd | 0-2 | Aigle Noir | (0-2) | |
06/11 20:00 | 9 | Musongati FC | 0-1 | Rukinzo FC | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 20:45 | 9 | BS Dynamic | 0-0 | Romania Inter Star | (0-0) | |
05/11 20:00 | 9 | Ngozi City FC | 0-1 | Moso Sugar Company | (0-0) | |
05/11 18:00 | 9 | LLB Academic | 0-3 | Vitalo | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 20:00 | 8 | Romania Inter Star | 1-2 | Musongati FC | (1-2) | |
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 20:30 | 8 | Vitalo | 5-0 | Kayanza Utd | (2-0) | |
31/10 20:00 | 8 | Moso Sugar Company | 0-0 | BS Dynamic | (0-0) | |
31/10 18:00 | 8 | Royal Vision | 1-0 | Olympique Star | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | ||||||
30/10 20:00 | 8 | Flambeau du Centre | 1-0 | Bumamuru | (0-0) | |
30/10 20:00 | 8 | Aigle Noir | 3-1 | Ngozi City FC | (0-0) | |
30/10 19:50 | 8 | Academie Deira | 1-2 | LLB Academic | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 20:00 | 7 | Le Messager Ngozi | 1-0 | Romania Inter Star | (1-0) | |
27/10 20:00 | 7 | Olympique Star | 3-1 | Rukinzo FC | (2-1) | |
27/10 20:00 | 7 | Bumamuru | 2-0 | Royal Vision | (0-0) | |
27/10 20:00 | 7 | Kayanza Utd | 3-0 | Academie Deira | (0-0) | |
27/10 20:00 | 7 | Musongati FC | 0-0 | BS Dynamic | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 20:00 | 7 | Ngozi City FC | 0-0 | Vitalo | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 20:00 | 7 | LLB Academic | 0-1 | Flambeau du Centre | (0-1) | |
19/10 20:00 | 7 | Aigle Noir | 7-0 | Moso Sugar Company | (5-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 20:40 | 6 | Vitalo | 1-1 | Aigle Noir | (1-1) | |
29/09 20:00 | 6 | Flambeau du Centre | 1-1 | Kayanza Utd | (1-0) | |
29/09 18:00 | 6 | Rukinzo FC | 0-2 | Bumamuru | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 20:45 | 6 | Romania Inter Star | 2-1 | Olympique Star | (0-0) |
Kết quả bóng đá VĐQG Burundi đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Burundi hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Burundi hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Burundi CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá VĐQG Burundi
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623