Kết quả bóng đá Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha hôm nay
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 01:00 | Round 1 | Xerez Deportivo | 0-1 | AD Ceuta | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 01:00 | Round 1 | Chiclana | 0-5 | Osasuna | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 03:00 | Round 1 | CD Cuarte Industrial | 1-3 | Racing de Ferrol | (0-2) | |
01/11 03:00 | Round 1 | CD Gevora | 1-6 | Betis | (0-3) | |
01/11 03:00 | Round 1 | Ontinena | 0-7 | Las Palmas | (0-1) | |
01/11 03:00 | Round 1 | CD Estebona | 3-2 | Malaga | (0-1) | |
90phút [1-1], 120phút [3-2] | ||||||
01/11 03:00 | Round 1 | Alfaro | 0-2 | Tenerife | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-2] | ||||||
01/11 03:00 | Round 1 | UD Llanera | 0-2 | Cultural Leonesa | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-2] | ||||||
01/11 02:30 | Round 1 | Don Benito | 1-2 | Andorra FC | (1-1) | |
01/11 02:00 | Round 1 | Real Avila CF | 0-0 | Real Oviedo | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-0] | ||||||
01/11 02:00 | Round 1 | CD Tudelano | 0-5 | Deportiva Minera | (0-2) | |
01/11 01:00 | Round 1 | San Tirso | 0-4 | RCD Espanyol | (0-0) | |
01/11 01:00 | Round 1 | UE Vic | 0-2 | Atletico Madrid | (0-0) | |
01/11 01:00 | Round 1 | Barbastro | 4-0 | SD Amorebieta | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 03:30 | Round 1 | CD Atletico Paso | 0-1 | Eldense | (0-1) | |
31/10 03:00 | Round 1 | UD San Sebastian Reyes | 1-2 | Almeria | (1-2) | |
31/10 03:00 | Round 1 | Aguilas CF | 0-1 | Castellon | (0-0) | |
31/10 03:00 | Round 1 | Extremadura | 0-4 | Girona | (0-1) | |
31/10 03:00 | Round 1 | UD San Pedro | 1-5 | Celta Vigo | (1-3) | |
31/10 02:30 | Round 1 | Cacereno | 2-1 | G. Segoviana | (1-0) | |
90phút [1-1], 120phút [2-1] | ||||||
31/10 02:30 | Round 1 | UB Conquense | 1-0 | Ibiza Eivissa | (0-0) | |
31/10 02:30 | Round 1 | CD Coria | 0-3 | Elche | (0-2) | |
31/10 02:00 | Round 1 | Juventud Torremolinos CF | 1-2 | Zamora CF | (1-1) | |
31/10 02:00 | Round 1 | CF Badalona | 0-2 | SD Huesca | (0-1) | |
31/10 02:00 | Round 1 | SD Laredo | 0-6 | Yeclano Deportivo | (0-3) | |
31/10 02:00 | Round 1 | UD Logrones | 1-0 | Eibar | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [1-0] | ||||||
31/10 02:00 | Round 1 | Lleida | 1-3 | Barakaldo CF | (0-1) | |
31/10 02:00 | Round 1 | Numancia | 0-1 | Sporting Gijon | (0-0) | |
31/10 02:00 | Round 1 | U.M. Escobedo | 0-0 | Ponferradina | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-5] | ||||||
31/10 02:00 | Round 1 | CF Salmantino | 1-0 | AD Alcorcon | (0-0) | |
31/10 02:00 | Round 1 | Sant Andreu | 2-1 | Mirandes | (1-1) | |
31/10 02:00 | Round 1 | Utebo FC | 0-4 | Unionistas de Salamanca | (0-4) | |
31/10 02:00 | Round 1 | CD Cortes | 0-2 | Granada CF | (0-1) | |
31/10 01:30 | Round 1 | SD Beasain | 0-1 | FC Cartagena | (0-0) | |
31/10 01:30 | Round 1 | Union Langreo | 1-2 | Orihuela CF | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-2] | ||||||
31/10 01:30 | Round 1 | Mostoles | 2-5 | Burgos CF | (1-2) | |
31/10 01:30 | Round 1 | Bergantinos CF | 1-2 | UD Marbella | (0-2) | |
31/10 01:00 | Round 1 | Lucena CF | 1-2 | Leganes | (1-1) | |
31/10 01:00 | Round 1 | Ibiza Islas Pitiusas | 1-2 | Gimnastic Tarragona | (0-2) | |
31/10 01:00 | Round 1 | Las Rozas | 0-3 | Sevilla | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623