Kết quả bóng đá Cúp nghiệp dư Greece hôm nay
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 14/11/2024 | ||||||
14/11 02:00 | PO Irakleiou | 3-3 | Of Arkalochoriou | (1-2) | ||
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [4-5] | ||||||
Thứ tư, Ngày 13/11/2024 | ||||||
13/11 20:00 | Paliani FC | 0-2 | Pao Deilinon | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 19:30 | Ajax Tavrou | 1-0 | Atromitos Metamorfosis | (1-0) | ||
06/11 19:30 | Ifaistos Peristeriou | 2-1 | Diana Ilioupolis | (1-1) | ||
06/11 19:30 | Kipoupoli | 0-1 | Fostiras | (0-1) | ||
06/11 19:30 | Agios Dimitrios | 2-1 | AO Peristeriou | (1-0) | ||
06/11 19:30 | Aris Kalamakiou | 1-2 | Apollon Smyrnis | (1-2) | ||
06/11 19:30 | Ilisiakos FC | 1-2 | Trahones | (0-1) | ||
90phút [1-1], 120phút [1-2] | ||||||
06/11 19:30 | Panerithraikos | 2-1 | Agioi Anargyro | (1-0) | ||
06/11 19:30 | Anthoupoli | 1-2 | AO Neas Ionias | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | ||||||
30/10 20:40 | Argonaftis Neas Kiou | 3-2 | Karavas | (3-1) | ||
30/10 20:30 | Aok Falirou | 0-5 | Ethnikos OFPF | (0-2) | ||
30/10 19:30 | AO Chaidari FC | 2-0 | AO Vrillisia | (2-0) | ||
30/10 19:30 | Trifylliakos | 1-1 | Dafni Paleou Falirou | (1-0) | ||
30/10 19:30 | Aris Petroupolis | 0-0 | PO Psychikou | (0-0) | ||
30/10 19:30 | Asteras Glyfadas | 1-2 | AS Iones Alimou | (0-2) | ||
30/10 19:30 | Rouf FC | 3-1 | Apollon Halandriou | (1-0) | ||
30/10 19:30 | Kamatero | 1-1 | FC Sourmena | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 19:20 | Vouliagmeni | 0-0 | AO Koropiou | (0-0) | ||
23/10 19:15 | Ethnikos Neas Makris | 1-0 | AO Kerateas | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 16/10/2024 | ||||||
16/10 19:00 | Pops FC | 1-0 | Attikos | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 09/10/2024 | ||||||
09/10 20:40 | Pantzitzifiakos Karpathos | 0-1 | APO Keratsini | (0-0) | ||
09/10 20:30 | Hellas Pontion | 1-3 | Amfiali | (0-1) | ||
09/10 19:00 | AE Peristeriou | 3-3 | Haravgiakos | (0-2) | ||
09/10 19:00 | Lykoi Haidariou | 0-2 | Dafni Paleou Falirou | (0-1) | ||
09/10 19:00 | Neopentelikos | 1-5 | Fostiras | (0-4) | ||
09/10 19:00 | GS Argiroupolis | 0-3 | Agioi Anargyro | (0-1) | ||
09/10 19:00 | AS Iones Alimou | 2-0 | Olympiakos Neon Liosion | (0-0) | ||
09/10 19:00 | Apollon Halandriou | 5-0 | Ilissia 2004 | (2-0) | ||
09/10 19:00 | Ajax Tavrou | 2-0 | Agia Eleousa | (1-0) | ||
09/10 19:00 | Kentavros Vrilission | 1-4 | Ifaistos Peristeriou | (1-3) | ||
09/10 19:00 | Paleo Faliro | 0-4 | Agios Dimitrios | (0-2) | ||
09/10 19:00 | Doxa Vyrona | 0-1 | Asteras Glyfadas | (0-0) | ||
09/10 19:00 | Holargos | 1-2 | Kamatero | (0-1) | ||
09/10 19:00 | FC Sourmena | 3-2 | Athinaikos FC | (2-1) | ||
Thứ tư, Ngày 25/09/2024 | ||||||
25/09 20:00 | AE Kydonias | 2-0 | Panakrotiriakos | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 14:30 | Trifylliakos | 3-1 | AE Metamorfosis | (2-0) | ||
22/09 14:30 | Pops FC | 3-1 | Finikas Peristeriou | (1-1) | ||
22/09 14:30 | Agios Thomas | 6-0 | Keravnos Petroupolis | (3-0) | ||
22/09 14:30 | Kopsahila | 3-2 | Kalamaki | (0-1) | ||
90phút [2-2], 120phút [3-2] |
Kết quả bóng đá Cúp nghiệp dư Greece đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Cúp nghiệp dư Greece hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Cúp nghiệp dư Greece hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Cúp nghiệp dư Greece CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Cúp nghiệp dư Greece
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623