Kết quả bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 12:00 | 39 | Busan I Park | 3-1 | Bucheon FC 1995 | (1-0) | |
09/11 12:00 | 39 | Gimpo FC | 1-0 | Cheonan City | (1-0) | |
09/11 12:00 | 39 | Ansan Greeners FC | 1-1 | Seongnam FC | (0-0) | |
09/11 12:00 | 39 | FC Anyang | 2-2 | Gyeongnam FC | (1-1) | |
09/11 12:00 | 39 | Chungbuk Cheongju | 1-4 | Chungnam Asan | (0-1) | |
09/11 12:00 | 39 | Seoul E-Land FC | 0-4 | Jeonnam Dragons | (0-3) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 14:30 | 38 | Seongnam FC | 1-1 | Gimpo FC | (0-1) | |
03/11 14:30 | 38 | Suwon Samsung Bluewings | 2-1 | Ansan Greeners FC | (0-0) | |
03/11 12:00 | 38 | Gyeongnam FC | 0-3 | Seoul E-Land FC | (0-0) | |
03/11 12:00 | 38 | Jeonnam Dragons | 3-0 | Chungbuk Cheongju | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 14:30 | 38 | Cheonan City | 2-3 | Busan I Park | (1-2) | |
02/11 12:00 | 38 | Bucheon FC 1995 | 0-0 | FC Anyang | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | ||||||
30/10 17:30 | 37 | Suwon Samsung Bluewings | 2-1 | Chungnam Asan | (0-1) | |
30/10 17:30 | 37 | Ansan Greeners FC | 1-1 | Gyeongnam FC | (0-0) | |
30/10 17:30 | 37 | Seoul E-Land FC | 1-0 | Seongnam FC | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 17:30 | 37 | Busan I Park | 0-1 | Chungbuk Cheongju | (0-0) | |
29/10 17:30 | 37 | FC Anyang | 1-1 | Jeonnam Dragons | (0-0) | |
29/10 17:30 | 37 | Cheonan City | 1-1 | Bucheon FC 1995 | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 14:30 | 36 | Gyeongnam FC | 5-1 | Seongnam FC | (3-1) | |
27/10 12:00 | 36 | Gimpo FC | 0-0 | Suwon Samsung Bluewings | (0-0) | |
27/10 12:00 | 36 | Seoul E-Land FC | 1-2 | Chungnam Asan | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 14:30 | 36 | Ansan Greeners FC | 1-0 | Bucheon FC 1995 | (1-0) | |
26/10 14:30 | 36 | Chungbuk Cheongju | 0-2 | FC Anyang | (0-0) | |
26/10 12:00 | 36 | Jeonnam Dragons | 0-2 | Cheonan City | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 14:30 | 35 | FC Anyang | 4-1 | Busan I Park | (1-0) | |
20/10 12:00 | 35 | Cheonan City | 0-3 | Seoul E-Land FC | (0-0) | |
20/10 12:00 | 35 | Seongnam FC | 2-3 | Chungnam Asan | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 14:30 | 35 | Chungbuk Cheongju | 0-1 | Gimpo FC | (0-0) | |
19/10 14:30 | 35 | Jeonnam Dragons | 1-1 | Ansan Greeners FC | (0-0) | |
19/10 12:00 | 35 | Bucheon FC 1995 | 1-1 | Suwon Samsung Bluewings | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 15:30 | 34 | Suwon Samsung Bluewings | 1-0 | FC Anyang | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 17:00 | 34 | Seongnam FC | 0-1 | Jeonnam Dragons | (0-0) | |
05/10 17:00 | 34 | Bucheon FC 1995 | 0-0 | Chungbuk Cheongju | (0-0) | |
05/10 14:30 | 34 | Busan I Park | 0-0 | Seoul E-Land FC | (0-0) | |
05/10 14:30 | 34 | Gimpo FC | 3-0 | Chungnam Asan | (2-0) | |
05/10 14:30 | 34 | Cheonan City | 3-1 | Gyeongnam FC | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 17:30 | 33 | Jeonnam Dragons | 3-1 | Bucheon FC 1995 | (0-1) | |
30/09 17:30 | 33 | Seoul E-Land FC | 0-2 | Gimpo FC | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 17:00 | 33 | Chungbuk Cheongju | 1-1 | Seongnam FC | (0-1) | |
29/09 14:30 | 33 | Ansan Greeners FC | 0-5 | Busan I Park | (0-3) |
Kết quả bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng 2 Hàn Quốc hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng 2 Hàn Quốc hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng 2 Hàn Quốc CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623