Kết quả bóng đá Hạng 4 Hàn Quốc hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 12:00 | Pocheon FC | 3-1 | Seoul United | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 12:00 | 30 | Daejeon Korail | 2-1 | Gyeongju KHNP | (2-0) | |
02/11 12:00 | 30 | Changwon City | 2-2 | Hwaseong FC | (2-1) | |
02/11 12:00 | 30 | Paju Citizen FC | 0-0 | Chuncheon Citizen | (0-0) | |
02/11 12:00 | 30 | Yangpyeong | 2-0 | Mokpo City | (2-0) | |
02/11 12:00 | 30 | Daegu FC II | 1-2 | Yeoju Sejong | (1-1) | |
02/11 12:00 | 30 | Gimhae City | 3-0 | Gangneung City | (1-0) | |
02/11 12:00 | 30 | Busan Transportation Corporation | 3-1 | Siheung City | (2-1) | |
02/11 12:00 | 30 | Pocheon FC | 2-1 | Ulsan Citizens | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 13:00 | 29 | Mokpo City | 3-2 | Pocheon FC | (1-1) | |
27/10 12:00 | 29 | Gangneung City | 1-6 | Hwaseong FC | (0-4) | |
27/10 12:00 | 29 | Daegu FC II | 0-1 | Changwon City | (0-0) | |
27/10 12:00 | 29 | Siheung City | 3-0 | Paju Citizen FC | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 13:00 | 29 | Ulsan Citizens | 3-1 | Busan Transportation Corporation | (1-0) | |
26/10 13:00 | 29 | Gyeongju KHNP | 2-1 | Gimhae City | (1-0) | |
26/10 12:00 | 29 | Chuncheon Citizen | 1-2 | Daejeon Korail | (1-1) | |
26/10 12:00 | 29 | Yeoju Sejong | 1-0 | Yangpyeong | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 13:00 | 26 | Changwon City | 1-1 | Chuncheon Citizen | (1-1) | |
19/10 11:00 | 9 | Pocheon FC | 1-2 | Paju Citizen FC | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 13:55 | 28 | Yangpyeong | 3-4 | Daegu FC II | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 13:00 | 28 | Paju Citizen FC | 2-0 | Ulsan Citizens | (1-0) | |
05/10 12:00 | 28 | Hwaseong FC | 2-0 | Gyeongju KHNP | (1-0) | |
05/10 12:00 | 28 | Gangneung City | 1-0 | Changwon City | (0-0) | |
05/10 12:00 | 28 | Gimhae City | 0-0 | Chuncheon Citizen | (0-0) | |
05/10 12:00 | 28 | Yeoju Sejong | 1-1 | Pocheon FC | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 13:00 | 28 | Daejeon Korail | 0-1 | Siheung City | (0-1) | |
04/10 13:00 | 28 | Busan Transportation Corporation | 2-0 | Mokpo City | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 16:00 | 27 | Yangpyeong | 1-0 | Pocheon FC | (0-0) | |
29/09 13:00 | 27 | Gyeongju KHNP | 0-0 | Changwon City | (0-0) | |
29/09 13:00 | 27 | Mokpo City | 1-0 | Paju Citizen FC | (0-0) | |
29/09 12:00 | 27 | Daegu FC II | 1-1 | Gangneung City | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 17:00 | 27 | Ulsan Citizens | 1-1 | Daejeon Korail | (1-1) | |
28/09 13:00 | 27 | Chuncheon Citizen | 2-1 | Hwaseong FC | (0-0) | |
28/09 13:00 | 27 | Yeoju Sejong | 0-1 | Busan Transportation Corporation | (0-0) | |
28/09 12:00 | 27 | Siheung City | 1-2 | Gimhae City | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 16:00 | 26 | Yangpyeong | 3-1 | Busan Transportation Corporation | (1-0) | |
22/09 13:00 | 26 | Gangneung City | 1-2 | Gyeongju KHNP | (1-1) | |
22/09 13:00 | 26 | Yeoju Sejong | 0-0 | Paju Citizen FC | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 15:00 | 26 | Hwaseong FC | 2-2 | Siheung City | (1-0) | |
21/09 13:00 | 26 | Gimhae City | 1-0 | Ulsan Citizens | (1-0) |
Kết quả bóng đá Hạng 4 Hàn Quốc đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng 4 Hàn Quốc hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng 4 Hàn Quốc hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng 4 Hàn Quốc CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Belgium Second Amateur Divisio
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623