Kết quả bóng đá Hạng Nhất Đan Mạch hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ ba, Ngày 12/11/2024 | ||||||
12/11 01:00 | 16 | Hobro | 2-2 | Hillerod Fodbold | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 20:00 | 16 | Esbjerg | 2-0 | Roskilde | (1-0) | |
10/11 19:00 | 16 | Herfolge Boldklub Koge | 1-0 | Hvidovre IF | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 23:00 | 16 | Odense BK | 3-2 | AC Horsens | (2-1) | |
09/11 01:00 | 16 | B93 Copenhagen | 0-5 | Fredericia | (0-1) | |
09/11 01:00 | 16 | Kolding FC | 0-0 | Vendsyssel | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 21:00 | 15 | Fredericia | 1-4 | Odense BK | (0-1) | |
03/11 20:00 | 15 | Esbjerg | 3-2 | Hobro | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 21:00 | 15 | Vendsyssel | 1-1 | Herfolge Boldklub Koge | (0-1) | |
02/11 19:00 | 15 | Roskilde | 0-1 | Kolding FC | (0-0) | |
02/11 01:00 | 15 | AC Horsens | 3-0 | B93 Copenhagen | (1-0) | |
02/11 01:00 | 15 | Hillerod Fodbold | 1-0 | Hvidovre IF | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 21:00 | 14 | Hobro | 1-4 | Fredericia | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 22:00 | 14 | Odense BK | 2-1 | Esbjerg | (2-1) | |
26/10 18:00 | 14 | Hvidovre IF | 3-1 | Vendsyssel | (3-0) | |
26/10 00:00 | 14 | B93 Copenhagen | 0-1 | Roskilde | (0-1) | |
26/10 00:00 | 14 | Herfolge Boldklub Koge | 0-1 | Kolding FC | (0-0) | |
26/10 00:00 | 14 | Hillerod Fodbold | 2-0 | AC Horsens | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 20:00 | 13 | AC Horsens | 2-1 | Hvidovre IF | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 18:00 | 13 | Esbjerg | 0-3 | Fredericia | (0-1) | |
19/10 00:00 | 13 | Herfolge Boldklub Koge | 4-1 | Hobro | (3-1) | |
19/10 00:00 | 13 | Vendsyssel | 1-2 | B93 Copenhagen | (0-0) | |
19/10 00:00 | 13 | Kolding FC | 3-1 | Hillerod Fodbold | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 23:30 | 13 | Roskilde | 1-5 | Odense BK | (0-2) | |
Thứ ba, Ngày 08/10/2024 | ||||||
08/10 00:00 | 12 | Hvidovre IF | 0-0 | Kolding FC | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 20:00 | 12 | Fredericia | 1-2 | AC Horsens | (1-0) | |
05/10 00:00 | 12 | Hillerod Fodbold | 2-2 | Vendsyssel | (2-1) | |
05/10 00:00 | 12 | B93 Copenhagen | 0-4 | Esbjerg | (0-2) | |
05/10 00:00 | 12 | Odense BK | 0-3 | Herfolge Boldklub Koge | (0-2) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 23:30 | 12 | Hobro | 4-1 | Roskilde | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 19:00 | 11 | Roskilde | 0-2 | Herfolge Boldklub Koge | (0-1) | |
29/09 18:00 | 11 | Esbjerg | 1-1 | Hillerod Fodbold | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 20:00 | 11 | Fredericia | 3-0 | B93 Copenhagen | (2-0) | |
28/09 20:00 | 11 | AC Horsens | 2-0 | Hobro | (0-0) | |
28/09 19:00 | 11 | Vendsyssel | 0-1 | Hvidovre IF | (0-0) | |
28/09 00:00 | 11 | Kolding FC | 1-2 | Odense BK | (1-2) | |
Thứ ba, Ngày 24/09/2024 | ||||||
24/09 00:00 | 10 | Hillerod Fodbold | 0-3 | Fredericia | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 20:00 | 10 | Odense BK | 3-2 | Roskilde | (2-0) | |
22/09 20:00 | 10 | Hvidovre IF | 3-2 | Esbjerg | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 18:00 | 10 | B93 Copenhagen | 1-0 | AC Horsens | (1-0) |
Kết quả bóng đá Hạng Nhất Đan Mạch đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng Nhất Đan Mạch hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng Nhất Đan Mạch hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng Nhất Đan Mạch CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Hạng Nhất Đan Mạch
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623