Kết quả bóng đá Hạng nhất Nga hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 23:30 | 18 | Rodina Moskva | 2-0 | FK Chayka Pesch | (2-0) | |
10/11 21:00 | 18 | Tyumen | 1-4 | Chernomorets Novorossiysk | (1-4) | |
10/11 19:00 | 18 | Shinnik Yaroslavl | 0-2 | Ural Sverdlovsk Oblast | (0-1) | |
10/11 18:30 | 17 | Spartak Kostroma | 1-0 | Volgar-Gazprom Astrachan | (0-0) | |
10/11 18:00 | 17 | Avangard | 1-0 | FK Kaluga | (0-0) | |
10/11 18:00 | 17 | FK Leningradets | 4-1 | PFK Kuban | (3-0) | |
10/11 17:00 | 17 | Chelyabinsk | 1-3 | Veles | (1-2) | |
10/11 15:00 | 17 | Sibir-M Novosibirsk | 1-0 | Tekstilshchik Ivanovo | (0-0) | |
10/11 12:00 | 18 | SKA Khabarovsk | 1-0 | FC Ufa | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 22:00 | 18 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1-2 | Baltika Kaliningrad | (1-0) | |
09/11 21:00 | 18 | Torpedo Moscow | 2-0 | Yenisey Krasnoyarsk | (1-0) | |
09/11 21:00 | 17 | FC Murom | 2-4 | Rodina Moskva II | (1-2) | |
09/11 21:00 | 17 | Khimik Dzerzhinsk | 2-2 | Mashuk-KMV | (0-2) | |
09/11 21:00 | 18 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 3-1 | Sokol | (0-1) | |
09/11 19:00 | 18 | Alania Vladikavkaz | 0-0 | Arsenal Tula | (0-0) | |
09/11 18:00 | 17 | Dinamo Briansk | 2-2 | FK Krasnodar 2 | (1-1) | |
09/11 16:00 | 17 | Metallurg Lipetsk | 2-0 | Irtysh 1946 Omsk | (1-0) | |
09/11 16:00 | 17 | Torpedo Miass | 0-1 | Volga Ulyanovsk | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 23:00 | 18 | Rotor Volgograd | 1-1 | FK Sochi | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 18:00 | 17 | Ural Sverdlovsk Oblast | 0-0 | Rodina Moskva | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 23:00 | 17 | Baltika Kaliningrad | 2-0 | SKA Khabarovsk | (1-0) | |
03/11 21:00 | 17 | FK Chayka Pesch | 3-0 | Tyumen | (2-0) | |
03/11 21:00 | 16 | PFK Kuban | 2-0 | Spartak Kostroma | (0-0) | |
03/11 21:00 | 16 | Volgar-Gazprom Astrachan | 0-2 | Veles | (0-2) | |
03/11 21:00 | 17 | FK Sochi | 3-2 | Neftekhimik Nizhnekamsk | (1-2) | |
03/11 19:00 | 16 | Volga Ulyanovsk | 3-3 | Rodina Moskva II | (1-1) | |
03/11 18:00 | 17 | Chernomorets Novorossiysk | 0-1 | Shinnik Yaroslavl | (0-1) | |
03/11 18:00 | 16 | FK Kaluga | 1-3 | FK Leningradets | (1-2) | |
03/11 18:00 | 16 | Tekstilshchik Ivanovo | 2-1 | Avangard | (1-0) | |
03/11 17:00 | 16 | Chelyabinsk | 0-2 | Sibir-M Novosibirsk | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:00 | 17 | Torpedo Moscow | 3-0 | Alania Vladikavkaz | (1-0) | |
02/11 22:00 | 16 | FC Murom | 1-1 | Metallurg Lipetsk | (1-1) | |
02/11 21:00 | 16 | FK Krasnodar 2 | 0-2 | Khimik Dzerzhinsk | (0-1) | |
02/11 20:00 | 16 | Mashuk-KMV | 1-1 | Torpedo Miass | (1-1) | |
02/11 20:00 | 16 | Irtysh 1946 Omsk | 2-1 | Dinamo Briansk | (0-0) | |
02/11 20:00 | 17 | FC Ufa | 2-1 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | (1-0) | |
02/11 18:00 | 17 | Sokol | 1-0 | Arsenal Tula | (1-0) | |
02/11 18:00 | 17 | Yenisey Krasnoyarsk | 2-0 | Rotor Volgograd | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 23:00 | 16 | Rodina Moskva | 1-1 | Torpedo Moscow | (1-1) | |
27/10 22:00 | 16 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0-0 | Sokol | (0-0) |
Kết quả bóng đá Hạng nhất Nga đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng nhất Nga hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng nhất Nga hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng nhất Nga CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Malaysia
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623