Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 18:00 | 9 | KDZ Ereglispor Nữ | 0-3 | Amedspor Nữ | (0-3) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 19:00 | 8 | Pendik Camlikspor Nữ | 2-1 | Unye Gucu FK Nữ | (1-1) | |
10/11 18:30 | 8 | ALG Spor Nữ | 6-1 | Cekmekoy (nữ) | (2-1) | |
10/11 18:20 | 8 | Fatih Vatan Spor Nữ | 0-0 | Bornova Hitabspor (W) | (0-0) | |
10/11 18:00 | 8 | Amedspor Nữ | 0-4 | Fenerbahce SK Nữ | (0-2) | |
10/11 16:00 | 8 | Hakkarigucu SK Nữ | 3-0 | Trabzonspor Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 20:00 | 8 | Besiktas Nữ | 1-0 | Galatasaray SK Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 19:00 | 7 | Unye Gucu FK Nữ | 2-2 | Hakkarigucu SK Nữ | (0-1) | |
03/11 18:00 | 7 | Fomget Genclik Nữ | 2-0 | ALG Spor Nữ | (0-0) | |
03/11 18:00 | 7 | KDZ Ereglispor Nữ | 0-3 | Fenerbahce SK Nữ | (0-0) | |
03/11 18:00 | 7 | Trabzonspor Nữ | 1-0 | Fatih Vatan Spor Nữ | (1-0) | |
03/11 18:00 | 7 | Galatasaray SK Nữ | 4-1 | Amedspor Nữ | (3-0) | |
03/11 18:00 | 7 | Cekmekoy (nữ) | 0-11 | Pendik Camlikspor Nữ | (0-4) | |
03/11 17:00 | 7 | Bornova Hitabspor (W) | 0-2 | Besiktas Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 19:00 | 6 | Pendik Camlikspor Nữ | 0-2 | Fomget Genclik Nữ | (0-1) | |
13/10 18:00 | 6 | Besiktas Nữ | 1-0 | Trabzonspor Nữ | (0-0) | |
13/10 18:00 | 6 | Fatih Vatan Spor Nữ | 2-0 | Unye Gucu FK Nữ | (1-0) | |
13/10 18:00 | 6 | Amedspor Nữ | 1-1 | Bornova Hitabspor (W) | (0-1) | |
13/10 18:00 | 6 | Fenerbahce SK Nữ | 2-0 | Galatasaray SK Nữ | (0-0) | |
13/10 15:00 | 6 | Hakkarigucu SK Nữ | 2-0 | Cekmekoy (nữ) | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 11/10/2024 | ||||||
11/10 18:00 | 6 | ALG Spor Nữ | 3-0 | KDZ Ereglispor Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 18:00 | 5 | KDZ Ereglispor Nữ | 0-3 | Galatasaray SK Nữ | (0-0) | |
06/10 18:00 | 5 | Trabzonspor Nữ | 1-0 | Amedspor Nữ | (0-0) | |
06/10 18:00 | 5 | Cekmekoy (nữ) | 0-5 | Fatih Vatan Spor Nữ | (0-2) | |
06/10 18:00 | 5 | ALG Spor Nữ | 1-0 | Pendik Camlikspor Nữ | (0-0) | |
06/10 17:00 | 5 | Bornova Hitabspor (W) | 0-3 | Fenerbahce SK Nữ | (0-0) | |
06/10 17:00 | 5 | Unye Gucu FK Nữ | 1-2 | Besiktas Nữ | (0-0) | |
06/10 17:00 | 5 | Fomget Genclik Nữ | 2-0 | Hakkarigucu SK Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 18:00 | 4 | Besiktas Nữ | 7-0 | Cekmekoy (nữ) | (3-0) | |
29/09 18:00 | 4 | Fatih Vatan Spor Nữ | 0-1 | Fomget Genclik Nữ | (0-0) | |
29/09 18:00 | 4 | Galatasaray SK Nữ | 2-1 | Bornova Hitabspor (W) | (0-0) | |
29/09 18:00 | 4 | Pendik Camlikspor Nữ | 3-0 | KDZ Ereglispor Nữ | (0-0) | |
29/09 18:00 | 4 | Fenerbahce SK Nữ | 1-0 | Trabzonspor Nữ | (0-0) | |
29/09 18:00 | 4 | Amedspor Nữ | 2-2 | Unye Gucu FK Nữ | (0-1) | |
29/09 16:00 | 4 | Hakkarigucu SK Nữ | 2-3 | ALG Spor Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 20:00 | 3 | Fomget Genclik Nữ | 2-0 | Besiktas Nữ | (2-0) | |
22/09 20:00 | 3 | Pendik Camlikspor Nữ | 1-0 | Hakkarigucu SK Nữ | (1-0) | |
22/09 18:00 | 3 | ALG Spor Nữ | 3-0 | Fatih Vatan Spor Nữ | (0-0) | |
22/09 18:00 | 3 | Unye Gucu FK Nữ | 0-5 | Fenerbahce SK Nữ | (0-2) | |
22/09 18:00 | 3 | KDZ Ereglispor Nữ | 0-3 | Bornova Hitabspor (W) | (0-0) |
Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623