Kết quả bóng đá Hạng nhất Thụy Điển hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 21:00 | 30 | Helsingborg | 1-2 | Orgryte | (1-2) | |
09/11 21:00 | 30 | Ostersunds FK | 1-1 | IK Brage | (0-0) | |
09/11 21:00 | 30 | GIF Sundsvall | 3-0 | Gefle IF | (1-0) | |
09/11 21:00 | 30 | Varbergs BoIS FC | 2-1 | Sandvikens IF | (1-1) | |
09/11 21:00 | 30 | Degerfors IF | 1-2 | Osters IF | (1-1) | |
09/11 21:00 | 30 | IK Oddevold | 0-3 | Trelleborgs FF | (0-1) | |
09/11 21:00 | 30 | Skovde AIK | 2-2 | Orebro | (1-0) | |
09/11 21:00 | 30 | Utsiktens BK | 3-0 | Landskrona BoIS | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 01:00 | 29 | Orgryte | 2-1 | Ostersunds FK | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 21:00 | 29 | Orebro | 2-1 | Helsingborg | (1-1) | |
03/11 21:00 | 29 | Osters IF | 5-2 | Skovde AIK | (5-0) | |
03/11 21:00 | 29 | IK Brage | 1-2 | IK Oddevold | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 21:00 | 29 | Trelleborgs FF | 0-1 | Varbergs BoIS FC | (0-0) | |
02/11 21:00 | 29 | Sandvikens IF | 1-2 | GIF Sundsvall | (0-0) | |
02/11 19:00 | 29 | Gefle IF | 2-0 | Utsiktens BK | (1-0) | |
02/11 19:00 | 29 | Landskrona BoIS | 1-1 | Degerfors IF | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 01:00 | 28 | IK Oddevold | 2-2 | Skovde AIK | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 21:00 | 28 | Orebro | 0-1 | Osters IF | (0-1) | |
27/10 19:00 | 28 | Varbergs BoIS FC | 0-0 | Degerfors IF | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 20:00 | 28 | GIF Sundsvall | 1-1 | Orgryte | (0-0) | |
26/10 20:00 | 28 | Trelleborgs FF | 1-0 | Gefle IF | (0-0) | |
26/10 18:00 | 28 | Landskrona BoIS | 3-0 | IK Brage | (2-0) | |
26/10 18:00 | 28 | Utsiktens BK | 3-1 | Ostersunds FK | (0-1) | |
26/10 18:00 | 28 | Sandvikens IF | 2-2 | Helsingborg | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 00:00 | 27 | Degerfors IF | 1-2 | Orebro | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 00:00 | 27 | Helsingborg | 2-1 | GIF Sundsvall | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 20:00 | 27 | Osters IF | 3-4 | Varbergs BoIS FC | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 20:00 | 27 | Ostersunds FK | 2-1 | Landskrona BoIS | (0-0) | |
19/10 20:00 | 27 | IK Brage | 1-0 | Trelleborgs FF | (1-0) | |
19/10 18:00 | 27 | Gefle IF | 1-1 | IK Oddevold | (0-0) | |
19/10 18:00 | 27 | Skovde AIK | 1-1 | Utsiktens BK | (1-0) | |
19/10 00:00 | 27 | Orgryte | 4-2 | Sandvikens IF | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 20:00 | 26 | IK Oddevold | 1-1 | Osters IF | (0-1) | |
06/10 20:00 | 26 | GIF Sundsvall | 1-2 | Degerfors IF | (0-0) | |
06/10 18:00 | 26 | Trelleborgs FF | 1-0 | Orgryte | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 20:00 | 26 | Varbergs BoIS FC | 1-1 | Orebro | (0-1) | |
05/10 20:00 | 26 | Gefle IF | 2-1 | IK Brage | (2-1) | |
05/10 18:00 | 26 | Utsiktens BK | 4-0 | Helsingborg | (2-0) | |
05/10 18:00 | 26 | Sandvikens IF | 3-1 | Ostersunds FK | (0-1) | |
05/10 00:00 | 26 | Landskrona BoIS | 4-1 | Skovde AIK | (3-0) |
Kết quả bóng đá Hạng nhất Thụy Điển đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng nhất Thụy Điển hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng nhất Thụy Điển hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng nhất Thụy Điển CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Hạng nhất Thụy Điển
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623