Kết quả bóng đá Hạng 2 Indonesia hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
14/11 13:15 | Persipura Jayapura | 4-0 | Rans Nusantara FC | (2-0) | ||
Thứ tư, Ngày 13/11/2024 | ||||||
13/11 13:15 | Persewar Waropen | 2-2 | Persipal Palu | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 15:30 | Persibo Bojonegoro | 0-0 | Deltras Sidoarjo | (0-0) | ||
10/11 15:30 | Persela Lamongan | 3-1 | Gresik United | (1-0) | ||
10/11 15:30 | Sriwijaya FC | 1-1 | Dejan FC | (0-0) | ||
10/11 15:00 | Persikabo 1973 | 2-2 | PSPS Pekanbaru | (0-1) | ||
10/11 15:00 | Persipa Pati | 1-1 | Bhayangkara Solo FC | (0-0) | ||
10/11 15:00 | PS BRT Subang | 1-2 | Adhyaksa Farmel FC | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 15:30 | PSMS Medan | 4-2 | PSKC Cimahi | (2-0) | ||
09/11 15:20 | Persekat Tegal | 1-3 | Persijap Jepara | (0-2) | ||
09/11 15:20 | FC Bekasi City | 0-0 | Persikota Tangerang | (0-0) | ||
09/11 15:00 | Persiku Kudus | 1-1 | Nusantara United | (0-0) | ||
09/11 13:10 | Persipura Jayapura | 4-0 | Persipal Palu | (2-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 13:15 | Persewar Waropen | 1-2 | Rans Nusantara FC | (0-2) | ||
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 15:30 | Gresik United | 1-1 | Deltras Sidoarjo | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 15:30 | Bhayangkara Solo FC | 2-1 | Nusantara United | (1-0) | ||
27/10 15:00 | PSIM Yogyakarta | 3-0 | Persekat Tegal | (1-0) | ||
27/10 15:00 | Dejan FC | 1-1 | FC Bekasi City | (1-0) | ||
27/10 15:00 | PS BRT Subang | 0-1 | Persiku Kudus | (0-1) | ||
27/10 15:00 | Persikabo 1973 | 0-1 | PSKC Cimahi | (0-1) | ||
27/10 14:00 | Persipal Palu | 1-1 | Persela Lamongan | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 20:00 | Persiraja Aceh | 2-1 | PSMS Medan | (2-1) | ||
26/10 15:30 | PSPS Pekanbaru | 2-0 | Sriwijaya FC | (2-0) | ||
26/10 15:20 | Adhyaksa Farmel FC | 0-1 | Persijap Jepara | (0-1) | ||
26/10 15:00 | Rans Nusantara FC | 2-2 | Persibo Bojonegoro | (1-1) | ||
26/10 13:15 | Persipura Jayapura | 2-1 | Persewar Waropen | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 15:00 | Persipa Pati | 1-0 | PS BRT Subang | (1-0) | ||
21/10 15:00 | Persijap Jepara | 0-2 | Bhayangkara Solo FC | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 15:30 | Persekat Tegal | 0-2 | Adhyaksa Farmel FC | (0-0) | ||
20/10 15:20 | FC Bekasi City | 2-1 | Sriwijaya FC | (1-1) | ||
20/10 15:00 | Persiku Kudus | 0-5 | PSIM Yogyakarta | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 15:30 | PSMS Medan | 1-1 | PSPS Pekanbaru | (0-1) | ||
19/10 15:00 | Dejan FC | 1-1 | Persiraja Aceh | (0-0) | ||
19/10 15:00 | PSKC Cimahi | 3-1 | Persikota Tangerang | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 20:30 | Persiraja Aceh | 1-1 | PSPS Pekanbaru | (0-1) | ||
13/10 15:20 | Persekat Tegal | 1-2 | Nusantara United | (0-2) | ||
13/10 15:00 | Persikota Tangerang | 3-1 | Dejan FC | (1-1) | ||
13/10 15:00 | Adhyaksa Farmel FC | 3-1 | Persipa Pati | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 15:30 | Sriwijaya FC | 0-0 | PSMS Medan | (0-0) | ||
12/10 15:30 | Persibo Bojonegoro | 2-0 | Persela Lamongan | (1-0) |
Kết quả bóng đá Hạng 2 Indonesia đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng 2 Indonesia hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng 2 Indonesia hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng 2 Indonesia CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Hạng 2 Indonesia
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623