Kết quả bóng đá VĐQG Montenegro hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 21:00 | 16 | FK Sutjeska Niksic | 0-0 | Otrant | (0-0) | |
10/11 21:00 | 16 | OFK Petrovac | 1-0 | Bokelj Kotor | (1-0) | |
10/11 20:30 | 16 | Decic Tuzi | 4-0 | Jedinstvo Bijelo Polje | (1-0) | |
10/11 19:30 | 16 | Arsenal Tivat | 4-0 | Mornar | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 20:00 | 16 | FK Buducnost Podgorica | 1-1 | Jezero Plav | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:00 | 15 | Mornar | 2-1 | FK Sutjeska Niksic | (1-0) | |
02/11 21:00 | 15 | Bokelj Kotor | 1-2 | Arsenal Tivat | (1-1) | |
02/11 21:00 | 15 | Jezero Plav | 1-1 | Decic Tuzi | (0-0) | |
02/11 20:00 | 15 | Otrant | 0-3 | FK Buducnost Podgorica | (0-1) | |
02/11 20:00 | 15 | Jedinstvo Bijelo Polje | 3-2 | OFK Petrovac | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 02:00 | 14 | FK Buducnost Podgorica | 0-1 | Mornar | (0-0) | |
28/10 00:00 | 14 | Decic Tuzi | 0-0 | Otrant | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 22:50 | 14 | OFK Petrovac | 0-0 | Arsenal Tivat | (0-0) | |
27/10 22:00 | 14 | FK Sutjeska Niksic | 0-2 | Bokelj Kotor | (0-0) | |
27/10 20:00 | 14 | Jedinstvo Bijelo Polje | 1-1 | Jezero Plav | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 23:00 | 13 | Bokelj Kotor | 2-1 | FK Buducnost Podgorica | (1-0) | |
23/10 21:00 | 13 | Jezero Plav | 0-1 | OFK Petrovac | (0-0) | |
23/10 21:00 | 13 | Mornar | 1-1 | Decic Tuzi | (0-1) | |
23/10 20:50 | 13 | Otrant | 2-1 | Jedinstvo Bijelo Polje | (2-0) | |
23/10 18:50 | 13 | Arsenal Tivat | 0-1 | FK Sutjeska Niksic | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 01:00 | 12 | FK Buducnost Podgorica | 2-1 | Arsenal Tivat | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 23:00 | 12 | Decic Tuzi | 1-2 | Bokelj Kotor | (0-1) | |
19/10 22:00 | 12 | Jezero Plav | 1-0 | Otrant | (1-0) | |
19/10 21:00 | 12 | OFK Petrovac | 1-0 | FK Sutjeska Niksic | (0-0) | |
19/10 19:30 | 12 | Jedinstvo Bijelo Polje | 1-2 | Mornar | (1-2) | |
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 00:00 | 11 | FK Sutjeska Niksic | 0-1 | FK Buducnost Podgorica | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 23:00 | 11 | Otrant | 0-1 | OFK Petrovac | (0-0) | |
06/10 23:00 | 11 | Mornar | 2-0 | Jezero Plav | (2-0) | |
06/10 21:00 | 11 | Bokelj Kotor | 1-2 | Jedinstvo Bijelo Polje | (0-2) | |
06/10 20:00 | 11 | Arsenal Tivat | 0-0 | Decic Tuzi | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 23:00 | 10 | Decic Tuzi | 0-0 | FK Sutjeska Niksic | (0-0) | |
02/10 21:00 | 10 | Jezero Plav | 0-0 | Bokelj Kotor | (0-0) | |
02/10 21:00 | 10 | Jedinstvo Bijelo Polje | 3-2 | Arsenal Tivat | (3-1) | |
02/10 21:00 | 10 | Otrant | 1-2 | Mornar | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 01:00 | 9 | Mornar | 0-2 | OFK Petrovac | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 21:00 | 9 | Jedinstvo Bijelo Polje | 2-0 | FK Sutjeska Niksic | (0-0) | |
28/09 21:00 | 9 | Jezero Plav | 0-0 | Arsenal Tivat | (0-0) | |
28/09 21:00 | 9 | Otrant | 1-2 | Bokelj Kotor | (0-1) | |
28/09 00:00 | 9 | Decic Tuzi | 0-2 | FK Buducnost Podgorica | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 23/09/2024 | ||||||
23/09 01:00 | 8 | OFK Petrovac | 0-1 | Decic Tuzi | (0-0) |
Kết quả bóng đá VĐQG Montenegro đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Montenegro hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Montenegro hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Montenegro CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá VĐQG Montenegro
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623