Kết quả bóng đá Romania Liga 4 hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 16:00 | CS Unirea Cocorastii Colt | 0-0 | CS Brazi | (0-0) | ||
10/11 16:00 | CSC Avantul Maneciu | 2-0 | CS Bucov | (0-0) | ||
10/11 01:00 | ACS Omega Bucuresti | 3-0 | ACP 3 Kids Sport Bucuresti | (1-0) | ||
10/11 00:00 | ACS Rapid FNG | 0-13 | CSU Stiinta Bucuresti | (0-4) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 16:00 | CS Carcea | 0-3 | RFG Melinesti | (0-1) | ||
09/11 16:00 | CSM Sacele | 3-2 | AFC Harman | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 18:40 | CSO Comarnic | 2-0 | AFC Banesti Urleta | (0-0) | ||
03/11 16:00 | CS Tineretul Gura Vitioarei | 3-1 | ASCS Petrolul 95 | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:00 | ACP 3 Kids Sport Bucuresti | 3-4 | Metaloglobus Bucuresti II | (1-2) | ||
02/11 16:00 | ASC Corona Brasov | 0-1 | ACS Hoghiz | (0-0) | ||
02/11 01:00 | CSU Stiinta Bucuresti | 5-1 | ACS Omega Bucuresti | (2-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 19:00 | Juventus Bucuresti | 2-2 | CS Progresul Bucuresti 2005 | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 20:00 | CSO Turceni | 8-3 | CS Gilortul Targu Carbunesti II | (5-0) | ||
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 20:10 | Sanatatea Breznita Ocol | 0-4 | ACS Viitorul Severin | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 15:00 | CS Manesti 2013 | 4-6 | AFC Banesti Urleta | (2-4) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 20:00 | Millenium Giarmata | 0-3 | CSU Universitatea de Vest Timisoara | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 22:30 | FC Progresul Bucuresti | 1-1 | ACS Omega Bucuresti | (0-1) | ||
12/10 19:00 | Romprim Bucuresti | 0-2 | CSU Stiinta Bucuresti | (0-0) | ||
12/10 15:00 | AFC Banesti Urleta | 4-0 | AFC Brebu | (2-0) | ||
12/10 14:00 | CSU Universitatea de Vest Timisoara | 2-3 | Unirea Sannicolau Mare | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 22:00 | ACP 3 Kids Sport Bucuresti | 11-1 | FC Sportul Bucuresti | (4-0) | ||
05/10 19:00 | AS Victoria Strehaia | 2-2 | AS Decebal Eselnita | (1-2) | ||
05/10 16:00 | CS Unirea Tintareni | 2-2 | Minerul Motru | (1-1) | ||
05/10 15:00 | CSO Boldesti Scaieni | 1-2 | CSO Teleajenul Valeni de Munte | (0-1) | ||
05/10 15:00 | ACS Progresul Draganesti | 4-0 | CSC Avantul Maneciu | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 14:00 | CSO Teleajenul Valeni de Munte | 16-0 | ACS Petrosport Ploiesti | (4-0) | ||
Thứ tư, Ngày 25/09/2024 | ||||||
25/09 21:00 | CS Unirea Tintareni | 2-1 | CSO Turceni | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 15:00 | CS Tineretul Gura Vitioarei | 2-2 | CSO Comarnic | (1-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 20/09/2024 | ||||||
20/09 21:00 | Metaloglobus Bucuresti II | 0-3 | ACS Centrul German de Fotbal | (0-0) | ||
20/09 19:00 | ACP 3 Kids Sport Bucuresti | 6-0 | ACS NFC Arena | (2-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 13/09/2024 | ||||||
13/09 21:10 | Juventus Bucuresti | 2-1 | ACP 3 Kids Sport Bucuresti | (2-0) | ||
13/09 21:00 | ACS NFC Arena | 0-9 | CSU Stiinta Bucuresti | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 15:00 | ACS Olimpic Zarnesti II | 2-2 | AS Bucegi Moieciu | (1-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 15:00 | CSO Deta | 2-0 | CS Gloria Mosnita Noua | (2-0) | ||
07/09 15:00 | ACS Metropolitan Isalnita | 2-1 | RFG Melinesti | (1-0) | ||
07/09 15:00 | CS Municipal Lugoj | 2-1 | CS Sinandrei Carani | (0-1) | ||
07/09 15:00 | CSO Boldesti Scaieni | 2-0 | CSL Varbilau | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 23:00 | Unirea Sannicolau Mare | 1-1 | CSC Liebling | (1-1) | ||
31/08 15:10 | ACS Vointa Tatarani | 1-1 | CS Libertatea Urziceanca 1990 | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 29/06/2024 | ||||||
29/06 21:40 | Sanatatea Breznita Ocol | 3-2 | CS Viitorul Cujmir | (1-1) |
Kết quả bóng đá Romania Liga 4 đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Romania Liga 4 hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Romania Liga 4 hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Romania Liga 4 CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Cúp nghiệp dư Áo
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623