Kết quả bóng đá Nữ Thuỵ Điển hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 20:00 | 26 | Gamla Upsala SK Nữ | 2-5 | Umea IK Nữ | (1-3) | |
10/11 20:00 | 26 | Sundsvalls DFF Nữ | 1-3 | Lidkopings FK Nữ | (1-1) | |
10/11 20:00 | 26 | Alingsas Nữ | 0-4 | Malmo Nữ | (0-2) | |
10/11 20:00 | 26 | Eskilstuna United Nữ | 2-1 | Mallbackens IF Nữ | (1-1) | |
10/11 20:00 | 26 | Jitex DFF Nữ | 2-1 | IFK Kalmar Nữ | (1-1) | |
10/11 20:00 | 26 | IK Uppsala Nữ | 3-1 | Orebro Soder Nữ | (3-0) | |
10/11 20:00 | 26 | Bollstanas Sk Nữ | 0-0 | Sunnana SK Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:00 | 25 | Umea IK Nữ | 1-2 | Eskilstuna United Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:00 | 25 | Lidkopings FK Nữ | 1-1 | Alingsas Nữ | (0-0) | |
02/11 21:00 | 25 | IFK Kalmar Nữ | 0-5 | IK Uppsala Nữ | (0-3) | |
02/11 20:00 | 25 | Orebro Soder Nữ | 1-1 | Jitex DFF Nữ | (1-1) | |
02/11 19:00 | 25 | Mallbackens IF Nữ | 2-2 | Sundsvalls DFF Nữ | (0-1) | |
02/11 19:00 | 25 | Sunnana SK Nữ | 3-0 | Gamla Upsala SK Nữ | (0-0) | |
02/11 19:00 | 25 | Malmo Nữ | 2-3 | Bollstanas Sk Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 21:00 | 24 | Gamla Upsala SK Nữ | 1-2 | Orebro Soder Nữ | (0-0) | |
19/10 20:00 | 24 | Bollstanas Sk Nữ | 6-0 | Lidkopings FK Nữ | (2-0) | |
19/10 19:00 | 24 | Malmo Nữ | 3-2 | IK Uppsala Nữ | (1-0) | |
19/10 19:00 | 24 | Eskilstuna United Nữ | 1-3 | IFK Kalmar Nữ | (1-2) | |
19/10 18:00 | 24 | Mallbackens IF Nữ | 1-2 | Umea IK Nữ | (1-0) | |
19/10 18:00 | 24 | Sunnana SK Nữ | 0-2 | Jitex DFF Nữ | (0-2) | |
19/10 18:00 | 24 | Sundsvalls DFF Nữ | 1-1 | Alingsas Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 18:00 | 23 | Alingsas Nữ | 2-0 | Sunnana SK Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 21:00 | 23 | IK Uppsala Nữ | 1-0 | Mallbackens IF Nữ | (0-0) | |
12/10 20:00 | 23 | Lidkopings FK Nữ | 3-3 | Eskilstuna United Nữ | (2-2) | |
12/10 19:00 | 23 | Orebro Soder Nữ | 0-2 | Malmo Nữ | (0-0) | |
12/10 19:00 | 23 | IFK Kalmar Nữ | 1-2 | Sundsvalls DFF Nữ | (0-1) | |
12/10 18:00 | 23 | Umea IK Nữ | 0-0 | Bollstanas Sk Nữ | (0-0) | |
12/10 18:00 | 23 | Jitex DFF Nữ | 4-2 | Gamla Upsala SK Nữ | (3-2) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 18:00 | 22 | Sunnana SK Nữ | 1-0 | Orebro Soder Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 21:00 | 22 | Lidkopings FK Nữ | 1-0 | IFK Kalmar Nữ | (0-0) | |
05/10 20:00 | 22 | Alingsas Nữ | 1-1 | Mallbackens IF Nữ | (1-1) | |
05/10 20:00 | 22 | Jitex DFF Nữ | 3-3 | IK Uppsala Nữ | (0-1) | |
05/10 19:00 | 22 | Eskilstuna United Nữ | 0-1 | Malmo Nữ | (0-0) | |
05/10 19:00 | 22 | Sundsvalls DFF Nữ | 0-3 | Umea IK Nữ | (0-1) | |
05/10 18:00 | 22 | Gamla Upsala SK Nữ | 2-3 | Bollstanas Sk Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 19:00 | 21 | IFK Kalmar Nữ | 3-2 | Orebro Soder Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 21:00 | 21 | Sundsvalls DFF Nữ | 2-4 | Eskilstuna United Nữ | (1-1) | |
28/09 21:00 | 21 | IK Uppsala Nữ | 2-1 | Lidkopings FK Nữ | (1-0) | |
28/09 20:00 | 21 | Bollstanas Sk Nữ | 0-1 | Alingsas Nữ | (0-1) | |
28/09 20:00 | 21 | Mallbackens IF Nữ | 1-1 | Gamla Upsala SK Nữ | (0-1) |
Kết quả bóng đá Nữ Thuỵ Điển đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Nữ Thuỵ Điển hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Nữ Thuỵ Điển hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Nữ Thuỵ Điển CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá VĐQG Mauritania
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623