Kết quả bóng đá Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 14/11/2024 | ||||||
14/11 02:00 | Rapperswil Jona Nữ | 0-3 | Basel Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 00:00 | FC Thun Nữ | 0-3 | FC Zurich Frauen Nữ | (0-0) | ||
03/11 00:00 | Rapperswil Jona Nữ | 0-3 | FC Luzern Nữ | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:30 | Aarau Nữ | 1-3 | Grasshopper Nữ | (0-1) | ||
02/11 22:30 | Young Boys Nữ | 1-1 | Basel Nữ | (0-1) | ||
02/11 22:00 | Servette Nữ | 2-0 | St Gallen Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 01:00 | Grasshopper Nữ | 0-3 | Young Boys Nữ | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 23:00 | FC Thun Nữ | 1-1 | FC Luzern Nữ | (0-1) | ||
19/10 21:30 | Aarau Nữ | 2-1 | FC Zurich Frauen Nữ | (1-1) | ||
19/10 20:00 | Servette Nữ | 1-2 | Basel Nữ | (1-0) | ||
19/10 19:30 | St Gallen Nữ | 4-0 | Rapperswil Jona Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 00:00 | Rapperswil Jona Nữ | 2-2 | FC Thun Nữ | (1-2) | ||
13/10 00:00 | FC Luzern Nữ | 1-1 | Aarau Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 23:00 | Grasshopper Nữ | 0-1 | Servette Nữ | (0-0) | ||
12/10 23:00 | Basel Nữ | 2-1 | St Gallen Nữ | (1-0) | ||
12/10 21:00 | FC Zurich Frauen Nữ | 1-4 | Young Boys Nữ | (1-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 19:00 | St Gallen Nữ | 1-0 | Grasshopper Nữ | (1-0) | ||
29/09 19:00 | Young Boys Nữ | 5-1 | FC Luzern Nữ | (4-1) | ||
29/09 18:30 | Servette Nữ | 1-2 | FC Zurich Frauen Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 21:30 | Aarau Nữ | 3-1 | FC Thun Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 21:00 | Grasshopper Nữ | 2-6 | Basel Nữ | (0-4) | ||
22/09 01:00 | FC Luzern Nữ | 0-2 | Servette Nữ | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 23:00 | Rapperswil Jona Nữ | 0-1 | Aarau Nữ | (0-0) | ||
21/09 22:00 | FC Thun Nữ | 1-7 | Young Boys Nữ | (0-5) | ||
21/09 21:00 | FC Zurich Frauen Nữ | 0-2 | St Gallen Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 23:00 | Grasshopper Nữ | 3-0 | Rapperswil Jona Nữ | (1-0) | ||
14/09 22:00 | St Gallen Nữ | 0-1 | FC Luzern Nữ | (0-1) | ||
14/09 21:00 | Young Boys Nữ | 2-0 | Aarau Nữ | (1-0) | ||
14/09 20:00 | Servette Nữ | 2-0 | FC Thun Nữ | (0-0) | ||
14/09 00:00 | Basel Nữ | 1-2 | FC Zurich Frauen Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 00:00 | Rapperswil Jona Nữ | 0-4 | Young Boys Nữ | (0-2) | ||
01/09 00:00 | FC Luzern Nữ | 1-6 | Basel Nữ | (1-5) | ||
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 22:00 | FC Thun Nữ | 0-3 | St Gallen Nữ | (0-3) | ||
31/08 21:00 | FC Zurich Frauen Nữ | 0-0 | Grasshopper Nữ | (0-0) | ||
31/08 20:00 | Servette Nữ | 2-0 | Aarau Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 25/08/2024 | ||||||
25/08 00:30 | FC Thun Nữ | 0-3 | Basel Nữ | (0-2) | ||
25/08 00:00 | Grasshopper Nữ | 4-3 | FC Luzern Nữ | (3-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024 | ||||||
24/08 23:00 | Servette Nữ | 3-0 | Young Boys Nữ | (2-0) | ||
24/08 22:30 | St Gallen Nữ | 5-0 | Aarau Nữ | (2-0) | ||
24/08 21:00 | FC Zurich Frauen Nữ | 3-0 | Rapperswil Jona Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623