Kết quả bóng đá Hạng 2 nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 16:00 | Horozkent SK Nữ | 0-5 | Telsizspor Nữ | (0-3) | ||
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 19:00 | Gazikentspor Nữ | 0-1 | Horozkent SK Nữ | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 18:00 | Telsizspor Nữ | 1-2 | Soma Zaferspor Nữ | (1-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 18:30 | Dudulluspor Nữ | 3-0 | Telsizspor Nữ | (2-0) | ||
02/11 16:00 | Giresun Sanayispor Nữ | 4-1 | Sirnak Belediyespor (W) | (4-0) | ||
02/11 16:00 | Horozkent SK Nữ | 2-1 | Hatay Defnespor Nữ | (0-1) | ||
02/11 16:00 | Soma Zaferspor Nữ | 9-0 | Gazikentspor Nữ | (7-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/03/2024 | ||||||
23/03 17:10 | Giresun Sanayispor Nữ | 1-2 | Bornova Hitabspor (W) | (0-0) | ||
23/03 16:10 | Catalca Belediyespor (W) | 0-2 | Horozkent SK Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/03/2024 | ||||||
17/03 16:00 | Unye Gucu FK Nữ | 0-0 | Bornova Hitabspor (W) | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 18/02/2024 | ||||||
18/02 16:00 | Telsizspor Nữ | 0-3 | Unye Gucu FK Nữ | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 14/02/2024 | ||||||
14/02 19:00 | Unye Gucu FK Nữ | 3-0 | Horozkent SK Nữ | (1-0) | ||
14/02 18:00 | Dudulluspor Nữ | 3-0 | Telsizspor Nữ | (1-0) | ||
14/02 16:00 | Konya Idman Yurdu Nữ | 3-1 | Bagcilar Evrenspor Nữ | (3-1) | ||
14/02 16:00 | Kocaeli Bayan Nữ | 2-3 | Catalca Belediyespor (W) | (1-2) | ||
14/02 16:00 | Soma Zaferspor Nữ | 0-2 | Giresun Sanayispor Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 11/02/2024 | ||||||
11/02 18:30 | Gazikentspor Nữ | 2-1 | Sakarya Yenikent Gunesspor Nữ | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 10/02/2024 | ||||||
10/02 16:00 | Horozkent SK Nữ | 3-0 | Dudulluspor Nữ | (0-0) | ||
10/02 16:00 | Bagcilar Evrenspor Nữ | 0-0 | Samsun Yabancilar Pazari (W) | (0-0) | ||
10/02 16:00 | Giresun Sanayispor Nữ | 2-0 | Konya Idman Yurdu Nữ | (0-0) | ||
10/02 16:00 | Telsizspor Nữ | 1-1 | Soma Zaferspor Nữ | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 03/02/2024 | ||||||
03/02 16:00 | Kocaeli Bayan Nữ | 4-1 | Sirnak Belediyespor (W) | (2-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 28/01/2024 | ||||||
28/01 16:10 | Telsizspor Nữ | 1-0 | Samsun Yabancilar Pazari (W) | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 24/01/2024 | ||||||
24/01 16:35 | Bagcilar Evrenspor Nữ | 2-4 | Telsizspor Nữ | (2-3) | ||
24/01 16:00 | Soma Zaferspor Nữ | 1-0 | Dudulluspor Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 20/01/2024 | ||||||
20/01 16:00 | Horozkent SK Nữ | 9-0 | Bagcilar Evrenspor Nữ | (4-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 14/01/2024 | ||||||
14/01 16:10 | Samsun Yabancilar Pazari (W) | 0-1 | Dudulluspor Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 07/01/2024 | ||||||
07/01 18:40 | Gazikentspor Nữ | 2-6 | Kayseri Kadin Nữ | (1-3) | ||
07/01 18:00 | Dudulluspor Nữ | 2-0 | Bagcilar Evrenspor Nữ | (0-0) | ||
07/01 16:10 | Soma Zaferspor Nữ | 3-0 | Samsun Yabancilar Pazari (W) | (1-0) | ||
07/01 16:10 | Horozkent SK Nữ | 1-1 | Telsizspor Nữ | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 06/01/2024 | ||||||
06/01 18:00 | Unye Gucu FK Nữ | 2-1 | Giresun Sanayispor Nữ | (1-0) |
Kết quả bóng đá Hạng 2 nữ Thổ Nhĩ Kỳ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng 2 nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng 2 nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng 2 nữ Thổ Nhĩ Kỳ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Hạng 2 nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623