Kết quả bóng đá VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:00 | 11 | Andreieux U19 | 0-2 | AuxerreU19 | (0-2) | |
10/11 20:30 | 11 | Orleans US 45 U19 | 2-4 | Quevilly US U19 | (0-2) | |
10/11 20:30 | 11 | Dunkerque U19 | 3-1 | Montfermeil U19 | (3-0) | |
10/11 20:30 | 11 | Beaucouze U19 | 1-1 | Avranches U19 | (0-0) | |
10/11 20:30 | 11 | Stade Reims U19 | 6-0 | SochauxU19 | (3-0) | |
10/11 20:30 | 11 | Lille U19 | 1-2 | Lens U19 | (0-0) | |
10/11 20:30 | 11 | Nantes U19 | 3-0 | Angers SCO U19 | (3-0) | |
10/11 20:30 | 11 | Olympique Rovenain U19 | 3-2 | Rodez Aveyron U19 | (2-0) | |
10/11 20:30 | 11 | Ajaccio U19 | 1-3 | Marseille U19 | (0-0) | |
10/11 20:30 | 11 | Valenciennes US U19 | 1-1 | U19 PSG | (0-0) | |
10/11 20:30 | 11 | Caen U19 | 1-3 | Amiens U19 | (0-0) | |
10/11 20:30 | 11 | Chambly FC U19 | 2-0 | Olympique Marcquois U19 | (2-0) | |
10/11 20:30 | 11 | Troyes U19 | 4-2 | Besancon U19 | (1-1) | |
10/11 20:30 | 11 | Lorient U19 | 1-2 | Brest Stade U19 | (0-0) | |
10/11 20:30 | 11 | Metz U19 | 1-2 | StrasbourgU19 | (0-1) | |
10/11 20:30 | 11 | Lyon U19 | 4-3 | Dijon U19 | (1-2) | |
10/11 20:30 | 11 | Racing Levallois U19 | 0-1 | Le Havre U19 | (0-0) | |
10/11 20:00 | 11 | Montpellier U19 | 4-1 | Ajaccio Gfco U19 | (0-0) | |
10/11 19:00 | 11 | Clermont U19 | 1-2 | AC Bobigny U19 | (0-0) | |
10/11 18:00 | 11 | Paris FC U19 | 1-1 | Mulhouse U19 | (0-1) | |
10/11 17:00 | 11 | Saint-Renan U19 | 4-3 | Bergerac Perigord U19 | (2-1) | |
10/11 17:00 | 11 | Monaco U19 | 2-3 | Toulouse U19 | (2-2) | |
10/11 17:00 | 11 | Colomiers U19 | 1-3 | Saint Etienne U19 | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 20:30 | 11 | Rennes U19 | 0-0 | Guingamp U19 | (0-0) | |
09/11 20:30 | 11 | Tours U19 | 2-0 | Laval U19 | (0-0) | |
09/11 20:30 | 11 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 0-6 | Nice U19 | (0-0) | |
09/11 20:00 | 11 | Air Bel U19 | 2-0 | Marignane Gignac U19 | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:30 | 10 | Dijon U19 | 7-2 | Paris FC U19 | (5-1) | |
03/11 20:30 | 10 | Rodez Aveyron U19 | 1-2 | Colomiers U19 | (1-1) | |
03/11 20:30 | 10 | Amiens U19 | 2-1 | Orleans US 45 U19 | (1-0) | |
03/11 20:30 | 10 | Lens U19 | 2-5 | Racing Levallois U19 | (1-2) | |
03/11 20:30 | 10 | Guingamp U19 | 3-0 | Beaucouze U19 | (1-0) | |
03/11 20:30 | 10 | AuxerreU19 | 0-2 | Stade Reims U19 | (0-1) | |
03/11 20:30 | 10 | Saint Etienne U19 | 4-4 | Montpellier U19 | (4-2) | |
03/11 20:30 | 10 | Montfermeil U19 | 0-1 | Caen U19 | (0-1) | |
03/11 20:30 | 10 | Le Havre U19 | 0-0 | Valenciennes US U19 | (0-0) | |
03/11 20:30 | 10 | Olympique Marcquois U19 | 2-0 | Dunkerque U19 | (1-0) | |
03/11 20:30 | 10 | Avranches U19 | 1-2 | Nantes U19 | (0-1) | |
03/11 20:30 | 10 | SochauxU19 | 1-1 | Troyes U19 | (0-0) | |
03/11 20:30 | 10 | AC Bobigny U19 | 1-1 | Metz U19 | (0-0) |
Kết quả bóng đá VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623