Kết quả bóng đá U19 Romania hôm nay

Thời gian Vòng FT HT
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024
09/11 15:00 CSJ Stiinta U Craiova U19 0-4 Academia Gica Popescu U19 (0-4)
09/11 13:00 ACP 3 Kids Sport Bucuresti U19 0-5 ACS FC Dinamo Bucuresti U19 (0-3)
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024
27/10 19:00 CS Stiinta Bucuresti U19 4-1 Dacia Unirea Braila U19 (2-0)
27/10 17:00 CS Mioveni U19 0-3 CF Chindia Targoviste U19 (0-1)
27/10 17:00 ACS Luceafarul Drobeta Turnu Severin U19 4-5 FC Drobeta Turnu Severin U19 (2-2)
27/10 17:00 FC Academica Clinceni U19 1-1 ACS Kinder Constanta U19 (0-0)
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024
20/10 16:10 AFC Progresul 1944 Spartac U19 7-2 Dunarea Calarasi U19 (2-1)
20/10 16:10 ACP 3 Kids Sport Bucuresti U19 1-4 Metaloglobus Bucuresti U19 (1-2)
20/10 16:00 ACS Petrosport Ploiesti U19 1-5 Grupul Scolar Agricol Nucet U19 (1-0)
20/10 16:00 Fotbal Club SFR U19 4-1 CSM Alexandria U19 (1-0)
20/10 16:00 CSM Slatina U19 4-0 CN Dinicu Golescu U19 (2-0)
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024
19/10 16:00 CS Afumati U19 0-1 ACS Kinder Constanta U19 (0-0)
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024
13/10 18:00 CS Stiinta Bucuresti U19 1-4 FC Player Bucuresti U19 (1-1)
13/10 16:00 FC U Craiova 1948 U19 7-0 FC Drobeta Turnu Severin U19 (3-0)
13/10 16:00 Metaloglobus Bucuresti U19 0-3 ACS FC Dinamo Bucuresti U19 (0-1)
13/10 16:00 ACS Centrul German de Fotbal U19 9-0 CSS Brasovia Brasov U19 (4-0)
13/10 14:00 Ghiroda SI Giarmata VII U19 3-0 CSC Dumbravita U19 (1-0)
Thứ tư, Ngày 09/10/2024
09/10 16:00 Ghiroda SI Giarmata VII U19 4-2 CSS Lugoj U19 (2-0)
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024
06/10 16:00 Muscelul Campulung 2022 U19 1-3 Unirea Bascov U19 (0-0)
06/10 15:50 CSM Slatina U19 10-2 CF Chindia Targoviste U19 (3-2)
06/10 14:10 LPS Banatul Timisoara U19 4-5 CSS Caransebes U19 (2-0)
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024
29/09 16:00 Metaloglobus Bucuresti U19 4-0 ACS Juniorul 2014 U19 (1-0)
29/09 13:00 Daco-Getica Bucuresti U19 2-0 Fotbal Club SFR U19 (0-0)
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024
28/09 14:00 CS Universitatea Craiova U19 2-5 FC Drobeta Turnu Severin U19 (0-1)
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024
21/09 22:00 FC U Craiova 1948 U19 4-0 CSS Craiova U19 (2-0)
21/09 14:00 Academia Gica Popescu U19 4-0 LPS Slatina U19 (0-0)
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024
15/09 16:00 CS Mioveni U19 0-2 CSM Ramnicu U19 (0-0)
15/09 16:00 CSS Brasovia Brasov U19 2-0 ACS Petrosport Ploiesti U19 (1-0)
15/09 16:00 Daco-Getica Bucuresti U19 2-3 Metaloglobus Bucuresti U19 (1-1)
15/09 14:00 CSS Craiova U19 2-3 Academia Gica Popescu U19 (1-3)
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024
07/09 18:00 CSS Craiova U19 5-4 LPS Slatina U19 (2-2)
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024
31/08 14:00 CSJ Stiinta U Craiova U19 2-3 CSS Craiova U19 (1-3)
Chủ nhật, Ngày 25/08/2024
25/08 16:00 Ghiroda SI Giarmata VII U19 4-2 CS Giroc Chisoda U19 (3-2)
25/08 14:20 Fotbal Club SFR U19 0-9 ACS FC Dinamo Bucuresti U19 (0-5)
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024
24/08 20:10 ACS Juniorul 2014 U19 4-2 ACP 3 Kids Sport Bucuresti U19 (2-1)
Thứ ba, Ngày 28/05/2024
28/05 14:00 Unirea Alba Iulia U19 1-2 Dinamo Bucharest U19 (0-1)
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024
19/05 16:00 Dinamo Bucharest U19 1-1 FC Bacau U19 (1-0)
Thứ tư, Ngày 15/05/2024
15/05 20:00 AFC Progresul 1944 Spartac U19 1-2 Dinamo Bucharest U19 (1-0)
Chủ nhật, Ngày 07/04/2024
07/04 20:00 ACP 3 Kids Sport Bucuresti U19 1-2 ACS Juniorul 2014 U19 (1-1)
07/04 18:10 CSS Slatina U19 2-3 CN Gib Mihaescu Dragasani U19 (1-1)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

Kết quả bóng đá U19 Romania đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến U19 Romania hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD U19 Romania hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải U19 Romania CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623