Kết quả bóng đá VĐQG Bắc Ailen hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 21:00 | 16 | Larne FC | 2-1 | Coleraine | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 22:00 | 16 | Linfield FC | 2-0 | Ballymena United | (0-0) | |
09/11 22:00 | 16 | Dungannon Swifts | 1-4 | Cliftonville | (1-3) | |
09/11 22:00 | 16 | Portadown | 1-1 | Carrick Rangers | (0-1) | |
09/11 22:00 | 16 | Crusaders | 3-1 | Loughgall FC | (2-0) | |
09/11 22:00 | 16 | Glenavon Lurgan | 0-3 | Glentoran FC | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 19:30 | 15 | Carrick Rangers | 1-3 | Linfield FC | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:00 | 15 | Coleraine | 4-1 | Dungannon Swifts | (1-0) | |
02/11 22:00 | 15 | Loughgall FC | 3-0 | Glenavon Lurgan | (2-0) | |
02/11 22:00 | 15 | Glentoran FC | 0-2 | Larne FC | (0-1) | |
02/11 02:45 | 15 | Ballymena United | 0-3 | Portadown | (0-0) | |
02/11 02:45 | 15 | Cliftonville | 1-0 | Crusaders | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 21:00 | 14 | Portadown | 2-1 | Larne FC | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 21:00 | 14 | Crusaders | 1-0 | Ballymena United | (0-0) | |
26/10 21:00 | 14 | Coleraine | 2-1 | Glentoran FC | (0-1) | |
26/10 21:00 | 14 | Dungannon Swifts | 1-3 | Loughgall FC | (1-0) | |
26/10 21:00 | 14 | Linfield FC | 1-2 | Cliftonville | (1-0) | |
26/10 21:00 | 14 | Glenavon Lurgan | 1-1 | Carrick Rangers | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 01:50 | 6 | Cliftonville | 2-1 | Coleraine | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 21:00 | 13 | Glentoran FC | 1-1 | Carrick Rangers | (1-0) | |
19/10 21:00 | 13 | Ballymena United | 0-1 | Coleraine | (0-0) | |
19/10 21:00 | 13 | Dungannon Swifts | 2-0 | Portadown | (0-0) | |
19/10 21:00 | 13 | Larne FC | 1-1 | Crusaders | (0-0) | |
19/10 20:30 | 13 | Cliftonville | 0-0 | Glenavon Lurgan | (0-0) | |
19/10 01:45 | 13 | Loughgall FC | 1-3 | Linfield FC | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 23:30 | 12 | Portadown | 1-0 | Loughgall FC | (1-0) | |
12/10 21:00 | 12 | Crusaders | 2-3 | Linfield FC | (0-1) | |
12/10 21:00 | 12 | Glentoran FC | 2-0 | Dungannon Swifts | (0-0) | |
12/10 21:00 | 22 | Carrick Rangers | 2-1 | Coleraine | (2-0) | |
12/10 21:00 | 12 | Glenavon Lurgan | 0-1 | Ballymena United | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 20:00 | 11 | Larne FC | 0-3 | Dungannon Swifts | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 21:00 | 11 | Ballymena United | 4-1 | Loughgall FC | (3-1) | |
05/10 21:00 | 11 | Crusaders | 2-1 | Coleraine | (1-1) | |
05/10 21:00 | 11 | Carrick Rangers | 2-0 | Cliftonville | (1-0) | |
05/10 21:00 | 11 | Glenavon Lurgan | 2-1 | Portadown | (0-1) | |
05/10 01:45 | 11 | Linfield FC | 1-3 | Glentoran FC | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 21:00 | 10 | Loughgall FC | 0-4 | Crusaders | (0-0) | |
28/09 21:00 | 10 | Coleraine | 0-3 | Linfield FC | (0-3) | |
28/09 21:00 | 10 | Glentoran FC | 0-0 | Glenavon Lurgan | (0-0) | |
28/09 21:00 | 10 | Portadown | 0-1 | Ballymena United | (0-1) |
Kết quả bóng đá VĐQG Bắc Ailen đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Bắc Ailen hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Bắc Ailen hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Bắc Ailen CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá VĐQG Bắc Ailen
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623