Kết quả bóng đá VĐQG Đan Mạch nữ hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:00 | 12 | HB Koge Nữ | 0-1 | Brondby IF Nữ | (0-1) | |
10/11 21:00 | 12 | Odense BK Nữ | 0-0 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | (0-0) | |
10/11 19:00 | 12 | Kolding BK Nữ | 2-5 | Fortuna Hjorring Nữ | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 21:00 | 12 | Nordsjaelland Nữ | 2-0 | Boldklubben AF 1893 Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 19:00 | 11 | Fortuna Hjorring Nữ | 2-1 | Nordsjaelland Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 19:00 | 11 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | 1-0 | HB Koge Nữ | (1-0) | |
02/11 01:00 | 11 | Boldklubben AF 1893 Nữ | 0-3 | Brondby IF Nữ | (0-2) | |
02/11 01:00 | 11 | Kolding BK Nữ | 2-2 | Odense BK Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 20:00 | 10 | HB Koge Nữ | 5-0 | Kolding BK Nữ | (2-0) | |
20/10 18:00 | 10 | Boldklubben AF 1893 Nữ | 0-4 | Fortuna Hjorring Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 20:00 | 10 | Odense BK Nữ | 0-2 | Nordsjaelland Nữ | (0-2) | |
19/10 18:00 | 10 | Brondby IF Nữ | 0-1 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 18:00 | 9 | Fortuna Hjorring Nữ | 2-2 | Brondby IF Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 20:00 | 9 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | 0-1 | Boldklubben AF 1893 Nữ | (0-1) | |
12/10 18:00 | 9 | Odense BK Nữ | 1-1 | HB Koge Nữ | (0-0) | |
12/10 00:00 | 9 | Kolding BK Nữ | 0-1 | Nordsjaelland Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 19:30 | 8 | Brondby IF Nữ | 3-0 | Odense BK Nữ | (2-0) | |
06/10 18:00 | 8 | Boldklubben AF 1893 Nữ | 3-0 | Kolding BK Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 20:00 | 8 | Nordsjaelland Nữ | 2-0 | HB Koge Nữ | (0-0) | |
05/10 18:00 | 8 | Fortuna Hjorring Nữ | 3-0 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 18:00 | 7 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | 0-2 | Nordsjaelland Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 19:50 | 7 | Odense BK Nữ | 4-0 | Kolding BK Nữ | (2-0) | |
28/09 18:00 | 7 | HB Koge Nữ | 0-0 | Fortuna Hjorring Nữ | (0-0) | |
28/09 00:00 | 7 | Brondby IF Nữ | 4-0 | Boldklubben AF 1893 Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 18:00 | 6 | Nordsjaelland Nữ | 0-2 | Fortuna Hjorring Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 20:00 | 6 | Odense BK Nữ | 2-2 | Boldklubben AF 1893 Nữ | (2-0) | |
21/09 18:00 | 6 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | 2-3 | Brondby IF Nữ | (1-1) | |
21/09 00:00 | 6 | Kolding BK Nữ | 1-2 | HB Koge Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 20:00 | 5 | Fortuna Hjorring Nữ | 2-2 | Odense BK Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 20:00 | 5 | HB Koge Nữ | 4-1 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | (1-0) | |
14/09 18:00 | 5 | Brondby IF Nữ | 0-0 | Kolding BK Nữ | (0-0) | |
14/09 00:00 | 5 | Boldklubben AF 1893 Nữ | 1-4 | Nordsjaelland Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 18:00 | 4 | Fortuna Hjorring Nữ | 4-1 | Kolding BK Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 20:00 | 4 | HB Koge Nữ | 0-1 | Odense BK Nữ | (0-1) | |
31/08 00:20 | 4 | Boldklubben AF 1893 Nữ | 0-1 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 29/08/2024 | ||||||
29/08 23:30 | 4 | Nordsjaelland Nữ | 3-2 | Brondby IF Nữ | (3-1) | |
Chủ nhật, Ngày 25/08/2024 | ||||||
25/08 19:30 | 3 | Brondby IF Nữ | 1-0 | HB Koge Nữ | (0-0) | |
25/08 18:00 | 3 | Kolding BK Nữ | 2-2 | Boldklubben AF 1893 Nữ | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024 | ||||||
24/08 20:00 | 3 | Nordsjaelland Nữ | 2-0 | Odense BK Nữ | (2-0) | |
24/08 18:00 | 3 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | 0-3 | Fortuna Hjorring Nữ | (0-2) |
Kết quả bóng đá VĐQG Đan Mạch nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Đan Mạch nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Đan Mạch nữ hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Đan Mạch nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Giải trẻ Đan Mạch
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623