Kết quả bóng đá VĐQG Na Uy nữ hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 18:00 | 26 | Rosenborg BK Nữ | 1-3 | SK Brann Nữ | (0-3) | |
09/11 18:00 | 26 | LSK Kvinner Nữ | 1-1 | Aasane Nữ | (0-1) | |
09/11 18:00 | 26 | Stabaek Nữ | 3-0 | Kolbotn Nữ | (2-0) | |
09/11 18:00 | 26 | Arna Bjornar Nữ | 1-3 | Valerenga Nữ | (0-2) | |
09/11 18:00 | 26 | Lyn Nữ | 1-0 | Roa Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:00 | 25 | Arna Bjornar Nữ | 1-1 | Lyn Nữ | (1-0) | |
03/11 20:00 | 25 | Kolbotn Nữ | 1-3 | LSK Kvinner Nữ | (1-1) | |
03/11 20:00 | 25 | Rosenborg BK Nữ | 1-0 | Aasane Nữ | (1-0) | |
03/11 20:00 | 25 | Roa Nữ | 3-1 | Stabaek Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 20:00 | 25 | SK Brann Nữ | 1-2 | Valerenga Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 19:00 | 24 | Valerenga Nữ | 3-0 | Kolbotn Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 20:00 | 24 | Lyn Nữ | 1-3 | SK Brann Nữ | (1-2) | |
19/10 19:10 | 24 | Aasane Nữ | 1-0 | Roa Nữ | (0-0) | |
19/10 19:00 | 24 | LSK Kvinner Nữ | 2-2 | Arna Bjornar Nữ | (2-0) | |
19/10 19:00 | 24 | Stabaek Nữ | 3-1 | Rosenborg BK Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 21:45 | 23 | Valerenga Nữ | 3-0 | Lyn Nữ | (2-0) | |
12/10 20:00 | 23 | SK Brann Nữ | 3-0 | Stabaek Nữ | (1-0) | |
12/10 20:00 | 23 | Rosenborg BK Nữ | 1-2 | LSK Kvinner Nữ | (0-0) | |
12/10 20:00 | 23 | Arna Bjornar Nữ | 0-0 | Roa Nữ | (0-0) | |
12/10 20:00 | 23 | Kolbotn Nữ | 0-2 | Aasane Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 21:00 | 22 | Rosenborg BK Nữ | 0-2 | Lyn Nữ | (0-1) | |
05/10 19:00 | 22 | Roa Nữ | 0-2 | Kolbotn Nữ | (0-1) | |
05/10 19:00 | 22 | Stabaek Nữ | 0-0 | Arna Bjornar Nữ | (0-0) | |
05/10 19:00 | 22 | LSK Kvinner Nữ | 0-2 | SK Brann Nữ | (0-1) | |
05/10 00:00 | 22 | Aasane Nữ | 1-3 | Valerenga Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 22:50 | 21 | SK Brann Nữ | 4-0 | Roa Nữ | (3-0) | |
21/09 19:00 | 21 | Lyn Nữ | 2-5 | LSK Kvinner Nữ | (1-1) | |
21/09 19:00 | 21 | Kolbotn Nữ | 2-1 | Rosenborg BK Nữ | (0-0) | |
21/09 19:00 | 21 | Arna Bjornar Nữ | 1-1 | Aasane Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 21:45 | 20 | Stabaek Nữ | 1-3 | LSK Kvinner Nữ | (0-0) | |
14/09 20:00 | 20 | Aasane Nữ | 1-0 | Lyn Nữ | (0-0) | |
14/09 20:00 | 20 | Kolbotn Nữ | 0-5 | SK Brann Nữ | (0-2) | |
Thứ năm, Ngày 12/09/2024 | ||||||
12/09 22:30 | 20 | Rosenborg BK Nữ | 3-0 | Arna Bjornar Nữ | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 11/09/2024 | ||||||
11/09 22:30 | 20 | Roa Nữ | 0-2 | Valerenga Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 20:00 | 19 | SK Brann Nữ | 1-0 | Aasane Nữ | (0-0) | |
08/09 20:00 | 19 | Lyn Nữ | 0-1 | Stabaek Nữ | (0-1) | |
08/09 20:00 | 19 | Arna Bjornar Nữ | 1-2 | Kolbotn Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 20:00 | 19 | LSK Kvinner Nữ | 1-0 | Roa Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 21:45 | 18 | Roa Nữ | 0-2 | SK Brann Nữ | (0-2) | |
31/08 20:00 | 18 | Aasane Nữ | 0-0 | LSK Kvinner Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá VĐQG Na Uy nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Na Uy nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Na Uy nữ hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Na Uy nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Kết quả bóng đá Bosnia Herzegovina 1st League Women hôm nay
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623