Lịch thi đấu bóng đá U20 Algeria hôm nay
Thời gian | FT | Vòng | ||
15/11 16:00 | ES Ben Aknoun U21 | ?-? | ASM Oran U21 | |
15/11 16:00 | USM El Harrach U21 | ?-? | US Chaouia U21 | |
15/11 16:00 | CR Temouchent U21 | ?-? | JS El Biar U21 | |
15/11 16:00 | RC Kouba U21 | ?-? | MC Saida U21 | |
15/11 16:00 | JS Bordj Menaiel U21 | ?-? | CA Batna U21 | |
15/11 16:00 | US Souf U21 | ?-? | AS Khroub U21 | |
15/11 16:00 | GC Mascara U21 | ?-? | NA Hussein Dey U21 | |
15/11 16:00 | MSP Batna U21 | ?-? | IRB Ouargla U21 | |
15/11 16:00 | HB Chelghoum Laid U21 | ?-? | IB Khemis El Khechna U21 | |
15/11 16:00 | USM Annaba U21 | ?-? | JS Djijel U21 | |
15/11 23:00 | US Biskra U21 | ?-? | ASO Chlef U21 | |
15/11 23:00 | MC El Bayadh U21 | ?-? | MC Alger U21 | |
15/11 23:00 | USM Khenchela U21 | ?-? | CS Constantine U21 | |
15/11 23:00 | Olympique Akbou U21 | ?-? | MC Oran U21 | |
15/11 23:00 | CR Belouizdad U21 | ?-? | JS Kabylie U21 | |
15/11 23:00 | ES Setif U21 | ?-? | Paradou AC U21 | |
15/11 23:00 | NC Magra U21 | ?-? | ES Mostaganem U21 |
Lịch thi đấu bóng đá U20 Algeria mới nhất hôm nay. Cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại U20 Algeria CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tajikistan
Lịch thi đấu bóng đá CAN Cup
Lịch thi đấu bóng đá U19 Euro
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623