Lịch thi đấu bóng đá Úc Nữ hôm nay

Thời gian FT Vòng
15/11 15:00 Brisbane Roar Nữ ?-? Perth Glory Nữ 3
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024
16/11 10:15 Sydney FC Nữ ?-? WS Wanderers Nữ 3
16/11 12:00 Canberra United Nữ ?-? Adelaide United Nữ 3
16/11 12:00 Melbourne City Nữ ?-? Central Coast Mariners (W) 3
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024
17/11 11:00 Newcastle Jets Nữ ?-? Wellington Phoenix Nữ 3
17/11 12:00 Melbourne Victory Nữ ?-? Western United Nữ 3
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024
22/11 13:30 Adelaide United Nữ ?-? Wellington Phoenix Nữ 4
22/11 16:15 WS Wanderers Nữ ?-? Brisbane Roar Nữ 4
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024
23/11 10:15 Central Coast Mariners (W) ?-? Melbourne Victory Nữ 4
23/11 13:00 Newcastle Jets Nữ ?-? Western United Nữ 4
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024
24/11 09:30 Canberra United Nữ ?-? Perth Glory Nữ 4
24/11 12:15 Sydney FC Nữ ?-? Melbourne City Nữ 4
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024
30/11 10:15 Melbourne City Nữ ?-? WS Wanderers Nữ 5
30/11 12:00 Central Coast Mariners (W) ?-? Canberra United Nữ 5
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024
08/12 10:00 Wellington Phoenix Nữ ?-? Brisbane Roar Nữ 5
08/12 13:00 Western United Nữ ?-? Sydney FC Nữ 5
08/12 13:30 Adelaide United Nữ ?-? Newcastle Jets Nữ 5
08/12 16:00 Perth Glory Nữ ?-? Melbourne Victory Nữ 5
Thứ sáu, Ngày 13/12/2024
13/12 15:00 Melbourne Victory Nữ ?-? Wellington Phoenix Nữ 6
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024
14/12 12:50 WS Wanderers Nữ ?-? Western United Nữ 6

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

Lịch thi đấu bóng đá Úc Nữ mới nhất hôm nay. Cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại Úc Nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623