Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu nữ hôm nay

Thời gian FT Vòng
Thứ năm, Ngày 21/11/2024
21/11 00:45 VfL Wolfsburg Nữ ?-? Galatasaray SK Nữ A
21/11 00:45 FC Twente Enschede Nữ ?-? Real Madrid Nữ B
21/11 03:00 Lyon Nữ ?-? Roma CF Nữ A
21/11 03:00 Chelsea FC Nữ ?-? Celtic Nữ B
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024
22/11 00:45 Valerenga Nữ ?-? Bayern Munchen Nữ C
22/11 00:45 Hammarby Nữ ?-? Manchester City Nữ D
22/11 03:00 Arsenal Nữ ?-? Juventus Nữ C
22/11 03:00 St. Polten Nữ ?-? Barcelona Nữ D
Thứ năm, Ngày 12/12/2024
12/12 00:45 Galatasaray SK Nữ ?-? Lyon Nữ A
12/12 00:45 VfL Wolfsburg Nữ ?-? Roma CF Nữ A
12/12 03:00 Chelsea FC Nữ ?-? FC Twente Enschede Nữ B
12/12 03:00 Celtic Nữ ?-? Real Madrid Nữ B
Thứ sáu, Ngày 13/12/2024
13/12 00:45 Bayern Munchen Nữ ?-? Juventus Nữ C
13/12 00:45 Valerenga Nữ ?-? Arsenal Nữ C
13/12 03:00 Hammarby Nữ ?-? Barcelona Nữ D
13/12 03:00 Manchester City Nữ ?-? St. Polten Nữ D
Thứ tư, Ngày 18/12/2024
18/12 00:45 FC Twente Enschede Nữ ?-? Celtic Nữ B
18/12 00:45 Real Madrid Nữ ?-? Chelsea FC Nữ B
18/12 03:00 Roma CF Nữ ?-? Galatasaray SK Nữ A
18/12 03:00 Lyon Nữ ?-? VfL Wolfsburg Nữ A
Thứ năm, Ngày 19/12/2024
19/12 00:45 Barcelona Nữ ?-? Manchester City Nữ D
19/12 00:45 St. Polten Nữ ?-? Hammarby Nữ D
19/12 03:00 Juventus Nữ ?-? Valerenga Nữ C
19/12 03:00 Arsenal Nữ ?-? Bayern Munchen Nữ C

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu nữ mới nhất hôm nay. Cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại Cúp C1 Châu Âu nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623