Lịch thi đấu bóng đá Nghiệp dư pháp hôm nay
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | |||||||
17/11 01:00 | Creteil | ?-? | Balagne | 7 | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | |||||||
24/11 00:00 | AS Villers Houlgate | ?-? | Haguenau | 11 | |||
24/11 00:00 | Balagne | ?-? | Fleury Merogis U.S. | 11 | |||
24/11 00:00 | Chambly FC | ?-? | AS Furiani Agliani | 11 | |||
24/11 00:00 | Creteil | ?-? | Bobigny A.C. | 11 | |||
24/11 00:00 | Frejus St-Raphael | ?-? | Andrezieux | 11 | |||
24/11 00:00 | GOAL FC | ?-? | Cannes AS | 11 | |||
24/11 00:00 | Hyeres | ?-? | Le Puy Foot 43 Auvergne | 11 | |||
24/11 00:00 | Saint-Priest | ?-? | Marignane Gignac | 11 | |||
24/11 00:00 | La Roche VF | ?-? | Dinan Lehon FC | 11 | |||
24/11 00:00 | Saint Malo | ?-? | Bordeaux | 11 | |||
24/11 00:00 | Stade Briochin | ?-? | Bourges | 11 | |||
24/11 00:00 | Voltigeurs Chateaubriant | ?-? | LA Saint-Colomban Locmine | 11 | |||
24/11 00:00 | ES Wasquehal | ?-? | Aubervilliers | 11 | |||
24/11 00:00 | Biesheim | ?-? | Beauvais | 11 | |||
24/11 00:00 | Chantilly | ?-? | Epinal | 11 | |||
24/11 00:00 | Thionville FC | ?-? | Feignies | 11 | |||
24/11 00:00 | Angouleme | ?-? | GFA Rumilly Vallieres | 11 | |||
24/11 00:00 | Genets Anglet | ?-? | Jura Sud Foot | 11 | |||
24/11 00:00 | GRACES | ?-? | FC Bergerac | 11 |
Lịch thi đấu bóng đá Nghiệp dư pháp mới nhất hôm nay. Cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại Nghiệp dư pháp CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ
Lịch thi đấu bóng đá CAN Cup
Lịch thi đấu bóng đá U19 Euro
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623