Lịch thi đấu bóng đá Cúp Quốc Gia Iran hôm nay
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ năm, Ngày 21/11/2024 | |||||||
21/11 18:30 | Esteghlal Tehran | ?-? | Mes krman | Last 32 | |||
21/11 21:30 | Persepolis | ?-? | Mes Soongoun Varzaghan | Last 32 | |||
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | |||||||
22/11 19:45 | FC Fard | ?-? | Kheybar Khorramabad | Last 32 | |||
22/11 20:00 | Zob Ahan | ?-? | Havadar SC | Last 32 | |||
22/11 20:00 | Shams Azar Qazvin | ?-? | Shahin Tehran | Last 32 | |||
22/11 20:00 | Tractor S.C. | ?-? | Gol Gohar FC | Last 32 | |||
22/11 20:00 | Naft Bandar Abbas | ?-? | Yasa Tehran | Last 32 | |||
22/11 20:00 | Pars Jonoubi Jam | ?-? | Sepahan | Last 32 | |||
22/11 20:00 | Sanat-Naft | ?-? | Aluminium Arak | Last 32 | |||
22/11 20:00 | Chadormalou Ardakan | ?-? | Malavan | Last 32 | |||
22/11 20:00 | Esteghlal Khozestan | ?-? | Peykan | Last 32 | |||
22/11 20:00 | Shenavarsazi Qeshm | ?-? | Mes Rafsanjan | Last 32 | |||
22/11 20:00 | Foolad Khozestan | ?-? | Foolad Hormozgan | Last 32 | |||
22/11 20:00 | Nassaji Mazandaran | ?-? | Mes Shahr-e Babak | Last 32 | |||
22/11 20:00 | Shahrdari Noshahr | ?-? | Shahrdari Astara | Last 32 | |||
22/11 20:00 | Be'sat Kermanshah FC | ?-? | Shahrdari Bandar Abbas | Last 32 | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | |||||||
24/11 21:00 | Naft Bandar Abbas | ?-? | FC Yasa | Last 32 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp Quốc Gia Iran mới nhất hôm nay. Cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại Cúp Quốc Gia Iran CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Cúp Quốc Gia Iran
Lịch thi đấu bóng đá CAN Cup
Lịch thi đấu bóng đá U19 Euro
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623