Lịch thi đấu bóng đá Nữ Israel hôm nay
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ năm, Ngày 12/12/2024 | |||||||
12/12 19:00 | Hapoel Beer Sheva Nữ | ?-? | Ironi Ramat Hasharon Nữ | 9 | |||
12/12 19:00 | Maccabi Hadera Nữ | ?-? | Hapoel Tel Aviv (W) | 9 | |||
12/12 19:00 | AS Tel Aviv University Nữ | ?-? | Hapoel Jerusalem Nữ | 9 | |||
12/12 19:00 | Maccabi Kiryat Gat Nữ | ?-? | Hapoel Petah Tikva Nữ | 9 | |||
Thứ năm, Ngày 19/12/2024 | |||||||
19/12 19:00 | Hapoel Petah Tikva Nữ | ?-? | Hapoel Beer Sheva Nữ | 10 | |||
19/12 19:00 | Ironi Ramat Hasharon Nữ | ?-? | AS Tel Aviv University Nữ | 10 | |||
19/12 19:00 | Hapoel Tel Aviv (W) | ?-? | Maccabi Kiryat Gat Nữ | 10 | |||
19/12 19:00 | Hapoel Jerusalem Nữ | ?-? | Maccabi Hadera Nữ | 10 | |||
Thứ năm, Ngày 02/01/2025 | |||||||
02/01 19:00 | Ironi Ramat Hasharon Nữ | ?-? | Hapoel Jerusalem Nữ | 11 | |||
02/01 19:00 | Hapoel Beer Sheva Nữ | ?-? | Hapoel Tel Aviv (W) | 11 | |||
02/01 19:00 | AS Tel Aviv University Nữ | ?-? | Hapoel Petah Tikva Nữ | 11 | |||
02/01 19:00 | Maccabi Kiryat Gat Nữ | ?-? | Maccabi Hadera Nữ | 11 | |||
Thứ năm, Ngày 09/01/2025 | |||||||
09/01 19:00 | Hapoel Petah Tikva Nữ | ?-? | Ironi Ramat Hasharon Nữ | 12 | |||
09/01 19:00 | Hapoel Jerusalem Nữ | ?-? | Maccabi Kiryat Gat Nữ | 12 | |||
09/01 19:00 | Hapoel Tel Aviv (W) | ?-? | AS Tel Aviv University Nữ | 12 | |||
09/01 19:00 | Maccabi Hadera Nữ | ?-? | Hapoel Beer Sheva Nữ | 12 | |||
Thứ năm, Ngày 16/01/2025 | |||||||
16/01 19:00 | Ironi Ramat Hasharon Nữ | ?-? | Hapoel Tel Aviv (W) | 13 | |||
16/01 19:00 | Hapoel Beer Sheva Nữ | ?-? | Maccabi Kiryat Gat Nữ | 13 | |||
16/01 19:00 | Hapoel Petah Tikva Nữ | ?-? | Hapoel Jerusalem Nữ | 13 | |||
16/01 19:00 | AS Tel Aviv University Nữ | ?-? | Maccabi Hadera Nữ | 13 |
Lịch thi đấu bóng đá Nữ Israel mới nhất hôm nay. Cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại Nữ Israel CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Cúp Quốc Gia Slovakia
Lịch thi đấu bóng đá CAN Cup
Lịch thi đấu bóng đá U19 Euro
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623