Lịch thi đấu bóng đá Japanese WE League hôm nay
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | |||||||
16/11 12:00 | Hiroshima Sanfrecce Nữ | ?-? | JEF United Ichihara Chiba Nữ | 9 | |||
16/11 12:00 | Cerezo Osaka Sakai Nữ | ?-? | Nagano Parceiro Nữ | 9 | |||
16/11 14:00 | INAC Nữ | ?-? | NTV Beleza Nữ | 9 | |||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | |||||||
17/11 11:00 | Albirex Niigata Nữ | ?-? | Vegalta Sendai Nữ | 9 | |||
17/11 12:00 | Urawa Red Diamonds Nữ | ?-? | Omiya Ardija Nữ | 9 | |||
17/11 12:00 | Nojima Stella Nữ | ?-? | AS Elfen Sayama Nữ | 9 | |||
Thứ tư, Ngày 20/11/2024 | |||||||
20/11 16:00 | Urawa Red Diamonds Nữ | ?-? | AS Elfen Sayama Nữ | 4 | |||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | |||||||
23/11 10:00 | AS Elfen Sayama Nữ | ?-? | Cerezo Osaka Sakai Nữ | 10 | |||
23/11 11:00 | Vegalta Sendai Nữ | ?-? | Nojima Stella Nữ | 10 | |||
23/11 12:00 | Nagano Parceiro Nữ | ?-? | Hiroshima Sanfrecce Nữ | 10 | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | |||||||
24/11 11:00 | JEF United Ichihara Chiba Nữ | ?-? | INAC Nữ | 10 | |||
24/11 11:00 | Albirex Niigata Nữ | ?-? | Urawa Red Diamonds Nữ | 10 | |||
24/11 13:00 | NTV Beleza Nữ | ?-? | Omiya Ardija Nữ | 10 | |||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | |||||||
30/11 12:00 | Nojima Stella Nữ | ?-? | Albirex Niigata Nữ | 11 | |||
30/11 12:00 | Urawa Red Diamonds Nữ | ?-? | Vegalta Sendai Nữ | 11 | |||
30/11 12:00 | Omiya Ardija Nữ | ?-? | JEF United Ichihara Chiba Nữ | 11 | |||
30/11 18:00 | Hiroshima Sanfrecce Nữ | ?-? | NTV Beleza Nữ | 11 | |||
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | |||||||
01/12 10:00 | AS Elfen Sayama Nữ | ?-? | Nagano Parceiro Nữ | 11 | |||
01/12 12:00 | Cerezo Osaka Sakai Nữ | ?-? | INAC Nữ | 11 | |||
Thứ tư, Ngày 11/12/2024 | |||||||
11/12 16:00 | Urawa Red Diamonds Nữ | ?-? | Cerezo Osaka Sakai Nữ | 5 |
Lịch thi đấu bóng đá Japanese WE League mới nhất hôm nay. Cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại Japanese WE League CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch thi đấu bóng đá CAN Cup
Lịch thi đấu bóng đá U19 Euro
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623